Mực nước khai thác là một khái niệm quan trọng đối với các cảng biển và được đề cập đến trong Bộ luật Hàng Hải 2015. Vậy cụ thể mực nước khai thác là gì? Giá trị này có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận tàu trọng tải lớn của cảng biển?

Mực nước khai thác là gì?

– Mực nước khai thác là gì?

Mực nước khai thác là độ sâu tối thiểu của nước cần thiết để tàu thuyền có thể ra vào cảng an toàn mà không gặp trở ngại như mắc cạn hoặc va chạm với đáy biển. Đây là một thông số quan trọng trong việc quản lý cảng biển, đảm bảo rằng các tàu có thể di chuyển an toàn trong khu vực cảng.

Mực nước khai thác được xác định dựa trên độ sâu tự nhiên của luồng lạchcó thể được điều chỉnh thông qua các hoạt động nạo vét. Xem thêm: Quy định về quản lý hoạt động nạo vét vùng cảng biển, vùng nước đường thủy nội địa>>>

– Trích dẫn quy định về mực nước khai thác tại Cảng trong Bộ luật Hàng Hải 2015

Vùng nước cảng là vùng nước được giới hạn để thiết lập vùng nước trước cầu cảng, vùng quay trở tàu, khu neo đậu, khu chuyển tải, khu tránh bão, vùng đón trả hoa tiêu, vùng kiểm dịch, luồng hàng hải và xây dựng các công trình phụ trợ khác.

Thực hiện công tác bảo trì, bảo dưỡng để duy trì tình trạng kỹ thuật của bến cảng, kho, bãi, phương tiện, thiết bị, độ sâu vùng nước trước bến cảng và vùng nước khác theo quy định; định kỳ tổ chức thực hiện việc khảo sát, công bố thông báo hàng hải độ sâu vùng nước trước bến cảng và vùng nước khác. Bến cảng phải được tổ chức kiểm định tình trạng kỹ thuật (định kỳ hoặc đột xuất) theo quy định nhằm bảo đảm an toàn trong khai thác;

Giá trị mực nước khai thác có ý nghĩa gì khi cảng biển tiếp nhận tàu trọng tải lớn?

Với giá trị mực nước khai thác lớn sẽ mang lại 2 ý nghĩa lớn cho cảng khi tiếp nhận tàu lớn:

– Mực nước khai thác giúp đảm bảo an toàn cho các phương tiện tàu thuyền

Giá trị mực nước khai thác có ý nghĩa quan trọng đối với sự an toàn cho tàu thuyền trong quá trình lưu thông hàng hải, cụ thể:

  • Ngăn ngừa tai nạn mắc cạn và va chạm: Một mực nước cảng đủ sâu giúp tránh được các tàu mắc cạn khi tiếp cận cảng. Nếu mực nước không đủ, tàu có thể mắc kẹt hoặc va chạm vào đáy biển, gây ra hỏng hóc hoặc mất an toàn cho tàu và hàng hóa trên tàu.
  • Đảm bảo an toàn cho tàu thủy và thủy thủ: Mực nước cảng đảm bảo rằng các tàu thủy có độ sâu nước cần thiết để tiếp cận, neo đậu và thao tác tại cảng một cách an toàn. Điều này làm giảm rủi ro cho các thủy thủ và nhân viên trên tàu trong quá trình tiếp cận và rời cảng.
  • Hạn chế ùn tắc và giảm thiểu thiệt hại vật chất: Một mực nước cảng đủ sâu giúp tàu thủy vào và ra cảng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này giảm thiểu nguy cơ ùn tắc tại cảng và các vùng lưu thông, đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho tàu và hàng hóa do các va chạm không mong muốn.
  • Tuân thủ quy định an toàn hàng hải quốc tế: Mực nước cảng là một yếu tố quan trọng trong việc tuân thủ các quy định an toàn hàng hải quốc tế, như các tiêu chuẩn của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO). Việc duy trì mực nước cảng phù hợp giúp cảng và các tàu thủy đáp ứng các yêu cầu an toàn và bảo vệ môi trường.
  • Tăng cường khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp: Một mực nước cảng đủ sâu cũng giúp tăng cường khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn, sự cố kỹ thuật trên tàu, hoặc tình trạng thời tiết xấu. Tàu có thể nhanh chóng rời cảng hoặc tiếp cận các vùng nước sâu hơn để đảm bảo an toàn.

– Mực nước khai thác giúp đánh giá khả năng hoạt động cảng, thúc đẩy kinh tế

Ngoài tính an toàn, mực nước khai thác còn có ý nghĩa quan trọng đối với kinh tế biển, cụ thể như:

  • Khả năng tiếp nhận tàu lớn: Các tàu có trọng tải lớn cần một mực nước đủ để tiếp cận cảng một cách an toàn và hiệu quả. Việc đảm bảo mực nước cảng phù hợp sẽ thu hút các tàu lớn vào cảng, mở rộng khả năng tiếp nhận và xử lý hàng hóa lớn.
  • Hiệu quả hoạt động cảng: Mực nước cảng ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của các dịch vụ cảng như bốc xếp hàng hóa, bảo trì và sửa chữa tàu thuyền. Nếu mực nước không đủ hoặc không đảm bảo, hoạt động cảng có thể bị gián đoạn hoặc hạn chế.
  • Thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế: Cảng biển là cửa ngõ quan trọng cho thương mại quốc tế. Việc có mực nước cảng phù hợp giúp tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa, thúc đẩy thương mại quốc tế và phát triển kinh tế địa phương.
  • Đáp ứng các yêu cầu quốc tế: Việc duy trì mực nước cảng phù hợp là một yêu cầu của các quy chuẩn và tiêu chuẩn quốc tế về an toàn hàng hải và quản lý cảng biển. Điều này giúp cảng biển tuân thủ các quy định quốc tế và nâng cao uy tín quốc tế của cảng.

Sử dụng thiết bị nào để đo mực nước khai thác khi cảng biển tiếp nhận tàu trọng tải lớn?

Để đo mực nước khai thác tại cảng khi tàu lớn vào cảng, có nhiều thiết bị và công nghệ được sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số thiết bị phổ biến và phương pháp đo mực nước khai thác:

– Thiết bị đo độ sâu (Depth Sensors)

Cảm biến độ sâu là các thiết bị đo trực tiếp độ sâu nước tại các điểm cụ thể trong cảng. Các cảm biến này có thể được lắp đặt cố định hoặc trên các phao nổi.

– Radar đo mực nước (Water Level Radar)

Radar đo mực nước sử dụng sóng radar để đo khoảng cách từ thiết bị đến bề mặt nước. Thiết bị này thường được lắp đặt trên các công trình cao hoặc phao cố định.

– Thiết bị đo thủy triều (Tide Gauges)

Thiết bị đo thủy triều là các hệ thống đo mực nước biển để theo dõi sự biến đổi mực nước do thủy triều. Các thiết bị này thường được lắp đặt cố định tại các cảng biển.

– Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) và Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS)

GPS và GIS được sử dụng để kết hợp dữ liệu đo độ sâu với vị trí địa lý chính xác, tạo ra các bản đồ độ sâu chi tiết và cập nhật.

– Hệ thống Định vị Đáy biển (Sonar Systems)

Sonar là công nghệ sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của đáy biển và đo độ sâu. Có hai loại sonar chính:

  • Sonar đơn tia (Single Beam Sonar): Phát ra một chùm sóng âm và đo độ sâu tại một điểm cụ thể dưới tàu.
  • Sonar đa tia (Multibeam Sonar): Phát ra nhiều chùm sóng âm để quét rộng hơn và tạo ra bản đồ chi tiết của đáy biển.
Mực nước khai thác có ý nghĩa gì khi cảng biển tiếp nhận tàu trọng tải lớn

Máy đo sâu đơn tia 2 tần số Knudsen Sounder Rack chuyên được dùng để đo đạc, khảo sát địa hình dưới nước. Máy có thiết kế dạng Rack để lắp đặt cố định trên tàu khảo sát.

– Hệ thống Quan trắc Môi trường (Environmental Monitoring Systems)

Các hệ thống này giám sát không chỉ độ sâu mà còn các yếu tố môi trường khác như dòng chảy, sóng, và chất lượng nước. Thông tin này rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi tàu lớn vào cảng.

Mực nước khai thác có ý nghĩa gì khi cảng biển tiếp nhận tàu trọng tải lớn Mực nước khai thác có ý nghĩa gì khi cảng biển tiếp nhận tàu trọng tải lớn Mực nước khai thác có ý nghĩa gì khi cảng biển tiếp nhận tàu trọng tải lớn

Valeport TideMaster – Một hệ thống đo thủy triều di động và linh hoạt, có thể đo độ sâu nước, áp suất, nhiệt độ và độ dẫn điện của nước.

Với những chia sẻ trên, hy vọng là Đất Hợp đã giúp bạn đọc hiểu thêm về mực nước khai thác và ý nghĩa của giá trị này đối với việc tiếp nhận tàu trọng tải lớn của cảng biển. Để được tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0903 825 125 ngay hôm nay!

>>> Xem thêm: 3 dòng máy đo mực nước phổ biến hiện nay!