Quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển là lĩnh vực thiết yếu trong phát triển kinh tế. Thủy đạc, nghiên cứu các yếu tố nước và địa hình dưới nước, cung cấp dữ liệu chính xác về độ sâu, dòng chảy và đặc điểm đáy biển. Những thông tin này hỗ trợ thiết kế công trình và đánh giá tác động của biến đổi khí hậu. Bài viết này sẽ khám phá ứng dụng cụ thể của thủy đạc trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển.

Ứng dụng thủy đạc trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển

– Khảo sát địa hình đáy biển (Bathymetric Survey)

Khảo sát địa hình đáy biển là quá trình đo đạc độ sâu và mô hình hóa hình dạng đáy biển nhằm tạo ra các bản đồ độ sâu (bathymetric maps). Ứng dụng của phương pháp này rất phong phú. Trước tiên, nó giúp xác định vị trí phù hợp để xây dựng các công trình như cảng biển, bến tàu và đê chắn sóng. Việc này đảm bảo rằng các công trình sẽ được đặt ở những khu vực có độ sâu và cấu trúc đáy biển thích hợp, giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công.

Bên cạnh đó, khảo sát còn cho phép đánh giá độ sâu của luồng tàu, đảm bảo rằng tàu có thể ra vào cảng một cách an toàn. Nếu độ sâu không đủ, có thể dẫn đến nguy cơ mắc cạn hoặc gặp khó khăn khi di chuyển. Thông tin thu được cũng phục vụ cho việc thiết kế nạo vét và duy tu luồng tàu, nhằm duy trì độ sâu cần thiết cho hoạt động hàng hải.

Khảo sát địa hình đáy biển có vai trò quan trọng trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển, giúp đảm bảo tàu ra vào cảng một cách an toàn.

Khảo sát địa hình đáy biển có vai trò quan trọng trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển, giúp đảm bảo tàu ra vào cảng một cách an toàn.

Các kỹ thuật thường được sử dụng trong khảo sát địa hình đáy biển bao gồm hệ thống đo sâu hồi âm đơn tia (Single Beam Echo Sounder – SBES), đa tia (Multibeam Echo Sounder – MBES), và LiDAR bathymetry, mỗi phương pháp có ưu điểm riêng về độ chính xác và chi phí.

– Nghiên cứu thủy triều và mực nước biển (Tide and Sea Level Monitoring)

Nghiên cứu thủy triều và mực nước biển là một phần quan trọng trong việc theo dõi và phân tích sự biến động của mực nước biển theo thời gian. Điều này bao gồm các hiện tượng như thủy triều, nước dâng do bão, và các tác động của biến đổi khí hậu. Ứng dụng của nghiên cứu này rất đa dạng.

Thứ nhất, nó giúp thiết kế cao độ nền cho cảng và các công trình ven biển, nhằm tránh tình trạng ngập úng trong mùa mưa hoặc khi có bão. Thứ hai, thông tin về mực nước biển cũng cho phép tối ưu hóa lịch trình hoạt động hàng hải, giúp tàu ra vào theo thủy triều một cách an toàn và hiệu quả hơn. Cuối cùng, nghiên cứu này còn giúp đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng đối với các công trình, từ đó đưa ra các giải pháp phát triển bền vững.

Nghiên cứu thủy triều và mực nước biển để tránh tình trạng ngập úng trong mùa mưa hoặc khi có bão và tác động từ biến đổi khí hậu đối với các công trình.

Nghiên cứu thủy triều và mực nước biển để tránh tình trạng ngập úng trong mùa mưa hoặc khi có bão và tác động từ biến đổi khí hậu đối với các công trình.

Các kỹ thuật sử dụng trong nghiên cứu thủy triều bao gồm trạm đo thủy triều tự động, cảm biến mực nước siêu âm/radar, và mô hình dự báo thủy triều số.

– Đo đạc dòng chảy và sóng biển (Current and Wave Measurement)

Đo đạc dòng chảy và sóng biển là một phần không thể thiếu trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển. Việc đo vận tốc, hướng dòng chảy và các đặc điểm sóng biển như chiều cao, chu kỳ và hướng sóng có nhiều ứng dụng quan trọng.

Trước hết, thông tin này rất cần thiết cho việc thiết kế các kết cấu như đê chắn sóng, cầu tàu và bến cảng, đảm bảo chúng có khả năng chịu đựng tác động của sóng và dòng chảy. Thứ hai, việc đo đạc còn giúp dự báo hiện tượng xói lở bờ biển, điều này rất quan trọng để bảo vệ các công trình ven biển cũng như quản lý tài nguyên bờ. Cuối cùng, dữ liệu này hỗ trợ trong việc tính toán ổn định của tàu và hoạt động bốc dỡ hàng hóa trong cảng, đảm bảo an toàn cho các hoạt động hàng hải.

Đo vận tốc, hướng dòng chảy và các đặc điểm sóng biển rất cần thiết cho việc thiết kế các kết cấu như đê chắn sóng, cầu tàu và bến cảng.

Đo vận tốc, hướng dòng chảy và các đặc điểm sóng biển rất cần thiết cho việc thiết kế các kết cấu như đê chắn sóng, cầu tàu và bến cảng.

Để thực hiện các đo đạc này, các kỹ thuật như ADCP (Acoustic Doppler Current Profiler), sóng kế (wave buoy) và radar biển thường được sử dụng.

– Đánh giá trầm tích và xói lở bồi tụ (Sediment Transport and Morphological Change)

Nghiên cứu sự di chuyển của trầm tích dưới tác động của sóng, dòng chảy và thủy triều là một yếu tố quan trọng trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển. Ứng dụng của nghiên cứu này bao gồm xác định vị trí và tần suất nạo vét luồng lạch, điều này đảm bảo rằng các luồng nước luôn thông thoáng cho tàu thuyền hoạt động.

Hơn nữa, việc dự báo hiện tượng xói lở và bồi tụ cũng rất cần thiết, giúp các nhà quy hoạch xây dựng công trình ven biển đưa ra các giải pháp thiết kế hợp lý cho các công trình ven biển. Thông tin từ nghiên cứu này cũng hỗ trợ thiết kế hệ thống thoát nước và ổn định bờ, giúp bảo vệ các công trình khỏi các tác động của tự nhiên.

Kỹ thuật được sử dụng trong nghiên cứu này bao gồm lấy mẫu trầm tích và mô hình hóa lan truyền trầm tích bằng các phần mềm chuyên dụng như MIKE 21 và Delft3D.

– Phân tích đặc điểm đáy biển và nền móng (Seabed Characterization and Geotechnical Survey)

Khảo sát tính chất cơ lý của lớp đất đá dưới đáy biển là rất quan trọng để phục vụ cho việc thiết kế móng công trình. Việc phân tích đặc điểm đáy biển giúp xác định các thông số cần thiết cho thiết kế móng cọc, móng khối cho các công trình như cầu cảng, đê chắn sóng, và nhà máy điện ven biển.

Ngoài ra, đánh giá mức độ ổn định của nền móng trong điều kiện động đất hoặc tải trọng sóng mạnh cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình giúp quy hoạch xây dựng công trình ven biển hiệu quả. Kỹ thuật sử dụng trong khảo sát này bao gồm lấy mẫu lõi đất (core sampling), xuyên tiêu chuẩn (SPT), địa chấn phản xạ (Seismic Reflection), và sonar quét sườn (Side Scan Sonar).

– Hỗ trợ quản lý và vận hành cảng biển (Port Management and Navigation Safety)

Cuối cùng, dữ liệu thủy đạc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý và vận hành cảng biển. Các thông tin thu thập được giúp kiểm tra định kỳ độ sâu luồng, từ đó cập nhật bản đồ hàng hải và đảm bảo an toàn cho các phương tiện di chuyển trong khu vực cảng.

Dữ liệu thủy đạc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý và vận hành cảng biển.

Dữ liệu thủy đạc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý và vận hành cảng biển.

Việc này không chỉ giúp phát hiện các chướng ngại vật dưới nước mà còn hỗ trợ điều hành giao thông thủy, lập kế hoạch nạo vét, và quản lý rủi ro thiên tai như bão, sóng thần hoặc dòng chảy mạnh. Những thông tin này cực kỳ quý giá, giúp bảo vệ an toàn cho cảng biển và các hoạt động quy hoạch xây dựng công trình ven biển, cảng biển diễn ra một cách suôn sẻ.

Giải pháp thủy đạc điển hình trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển

Trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển, việc áp dụng các giải pháp thủy đạc tiên tiến là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số giải pháp thủy đạc điển hình được sử dụng trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển:

– Ứng dụng hệ thống đo sâu đa tia (Multibeam Echo Sounder – MBES)

Ưu điểm: Cho phép thu thập dữ liệu độ sâu đáy biển trên diện rộng với độ chính xác cao, giúp tạo ra các bản đồ địa hình chi tiết.

Ứng dụng:

  • Lập bản đồ địa hình: Cung cấp thông tin cần thiết cho việc quy hoạch cảng và bến tàu.
  • Phát hiện chướng ngại vật: Xác định các vùng nước nguy hiểm để đảm bảo an toàn cho các phương tiện di chuyển.
Hệ thống đo sâu đa tia thu thập dữ liệu độ sâu đáy trên diện rộng, chính xác, giúp tạo ra các bản đồ địa hình chi tiết. 

Hệ thống đo sâu đa tia thu thập dữ liệu độ sâu đáy trên diện rộng, chính xác, giúp tạo ra các bản đồ địa hình chi tiết.

– Sử dụng ADCP để đo dòng chảy 3 chiều

Ưu điểm: Đo được vận tốc và hướng dòng chảy theo chiều sâu, rất hữu ích cho việc mô hình hóa và phân tích dòng chảy thủy động.

Ứng dụng:

  • Phân tích lực tác động: Giúp đánh giá các lực tác động lên công trình biển, đảm bảo tính ổn định.
  • Mô phỏng lan truyền ô nhiễm: Cung cấp thông tin quan trọng cho việc quản lý ô nhiễm và trầm tích.
Công nghệ đo vận tốc và hướng dòng chảy ADCP được dùng phổ biến trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển.

Công nghệ đo vận tốc và hướng dòng chảy ADCP được dùng phổ biến trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển.

– Mô hình hóa số thủy động lực học (Hydrodynamic Modeling)

Phần mềm sử dụng: MIKE 21/MIKE 3, Delft3D, TELEMAC cho việc mô phỏng các hiện tượng thủy văn.

Ứng dụng:

  • Mô phỏng thủy triều và sóng: Giúp dự đoán các hiện tượng tự nhiên có thể ảnh hưởng đến công trình.
  • Thiết kế công trình: Hỗ trợ trong việc thiết kế công trình phù hợp với điều kiện thủy văn thực tế.
Mô hình hóa số thủy động lực học để dự đoạn các hiện tượng ảnh hưởng đến công trình, cũng như quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển phù hợp.

Mô hình hóa số thủy động lực học để dự đoạn các hiện tượng ảnh hưởng đến công trình, cũng như quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển phù hợp.

– Ứng dụng dữ liệu viễn thám và GIS trong thủy đạc

Ưu điểm: Cung cấp dữ liệu không gian lớn, cập nhật thường xuyên và dễ dàng truy cập.

Ứng dụng:

  • Giám sát biến động bờ biển: Theo dõi tình trạng xói lở và bồi tụ theo thời gian.
  • Phân tích quy hoạch: Hỗ trợ trong việc lập kế hoạch tổng thể cho cảng biển và khu vực ven biển.

– Thiết lập hệ thống quan trắc thủy hải văn tự động

Thiết bị sử dụng: Bao gồm buoy đo sóng, trạm radar sóng, cảm biến mực nước và trạm khí tượng biển.

Ứng dụng:

  • Cảnh báo thiên tai: Cung cấp thông tin kịp thời về bão, sóng lớn và nước dâng, giúp giảm thiểu thiệt hại.
  • Hỗ trợ điều hành giao thông thủy: Cung cấp dữ liệu thực tế cho việc điều phối các hoạt động tại cảng, đảm bảo an toàn cho tàu thuyền.
Thiết lập hệ thống quan trắc thủy hải văn tự động để cảnh báo thiên tai và hỗ trợ điều hành giao thông thủy.

Thiết lập hệ thống quan trắc thủy hải văn tự động để cảnh báo thiên tai và hỗ trợ điều hành giao thông thủy.

Thủy đạc là nền tảng không thể thiếu trong quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biển. Việc ứng dụng hiệu quả các kỹ thuật và giải pháp thủy đạc giúp tối ưu hóa thiết kế, đảm bảo an toàn công trình, đồng thời hạn chế tác động xấu đến môi trường biển. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng, vai trò của thủy đạc lại càng trở nên quan trọng trong việc phát triển bền vững vùng ven biển.

Hãy liên hệ Đất Hợp qua HOTLINE 0903 825 125 để được tư vấn về thiết bị và giải pháp phù hợp cho quy hoạch xây dựng công trình ven biển và cảng biến cũng như các hoạt động khảo sát thủy đạc khác.

>>> Xem thêm: Khảo sát và lập bản đồ đáy biển để hỗ trợ khai thác dầu khí và khoáng sản