Đầu dò đo sâu hồi âm là thiết bị quan trọng trong đa dạng lĩnh vực từ nghiên cứu, khảo sát biển đến đánh bắt cá thương mại. AIRMAR là hãng cung cấp các loại đầu dò đo sâu hồi âm với nhiều tính năng vượt trội và đa dạng lựa chọn cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Đất Hợp tìm hiểu chi tiết về các loại đầu dò đo sâu hồi âm đến từ hãng AIRMAR này nhé.
- Đầu dò đo sâu hồi âm hãng AIRMAR
- Một số loại đầu dò đo sâu hồi âm hãng AIRMAR cho từng ứng dụng cụ thể
- – Đầu dò đo sâu cho: Kiểm tra xói mòn, Nạo vét, Khảo sát
- – Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Nghiên cứu biển
- – Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Khảo sát sông, cảng hoặc khu vực nước nông
- – Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Khảo sát khu vực nước nông, bờ biển
- – Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Khảo sát khu vực nước nông và sâu
- – Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Quét sườn
- – Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Đo địa tầng
- – Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Đánh bắt cá
- 3 yếu tố cần quan tâm khi lựa chọn đầu dò đo sâu hồi âm
Đầu dò đo sâu hồi âm hãng AIRMAR
– Giới thiệu tổng quan về hãng AIRMAR
Từ một ý tưởng sản phẩm đơn lẻ năm 1982, Airmar Technology Corporation đã vươn mình trở thành một thế lực trong ngành, chuyên về kỹ thuật, phát triển và sản xuất hàng loạt sản phẩm và công nghệ tiên tiến. Công nghệ siêu âm là nền tảng vững chắc, nhưng chính khao khát chinh phục những thị trường mới, cùng nhu cầu nâng cao năng lực hoạt động đã thôi thúc AIRMAR vươn ra biển lớn, thông qua việc sáp nhập Marport và MSI Transducers.
Marport, với vị thế thống trị trong lĩnh vực hệ thống đánh bắt cá thương mại, và MSI Transducers, với mối quan hệ chiến lược cùng các nhà thầu quốc phòng, không chỉ mang đến sự đa dạng thị trường, tạo đà cho sự phát triển của AIRMAR, mà còn đóng góp nguồn lực kỹ thuật hùng hậu, không ngừng thúc đẩy khả năng đổi mới sản phẩm.
Ngày nay, tập đoàn Airmar là một khối thống nhất, hoạt động theo chiều dọc và hợp tác trên phạm vi toàn cầu. Chúng tôi tận tâm thiết kế và chế tạo những sản phẩm chất lượng hàng đầu, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
– Đầu dò đo sâu hồi âm hãng AIRMAR
Những tính năng vượt trội của các đầu dò hiệu suất cao đến từ hãng Airmar khiến chúng trở thành lựa chọn đúng đắn cho các ứng dụng hàng hải. Nhiều đầu dò băng thông rộng AIRMAR đã được cung cấp dưới dạng thiết bị nguyên bản với nhiều hệ thống máy đo độ sâu mới. Hoặc, khi được sử dụng làm đầu dò thay thế cho các sounder đã được cài đặt, các đầu dò này sẽ là một cải tiến hiệu suất hoàn hảo, chi phí thấp/giá trị cao.
Khi được sử dụng ở các tần số riêng biệt, đặc tính ít nhiễu và chùm tia hẹp của các đầu dò này giúp tạo ra các khảo sát chùm tia đơn chính xác nhất ở bất kỳ độ sâu nào. Ngoài ra, các đầu dò này có thể được sử dụng với các thiết bị điện tử tạo ra xung chirp.
Các loại đầu dò đo sâu hồi âm từ hãng Airmar được ứng dụng rộng rãi, điển hình như:
- Kiểm tra xói mòn, nạo vét, khảo sát
- Nghiên cứu biển
- Khảo sát sông, cảng hoặc khu vực nước nông
- Khảo sát bờ biển
- Khảo sát các khu vực mực nước sâu
- Quét sườn
- Đo địa tầng
- Đánh bắt cá
Một số loại đầu dò đo sâu hồi âm hãng AIRMAR cho từng ứng dụng cụ thể
– Đầu dò đo sâu cho: Kiểm tra xói mòn, Nạo vét, Khảo sát
Model | Tần số (kHz) | Góc phát (°) | Hình ảnh |
---|---|---|---|
M195 | 30 kHz 200 kHz |
26° 9° |
![]() |
SS510 | 200 kHz | 9° | ![]() |
– Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Nghiên cứu biển
Model | Tần số (kHz) | Góc phát (°) | Công suất tối đa (kW) | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
M153 | 50 kHz 200 kHz |
46° 8° |
600 W 600 W |
![]() |
M159 | 30 kHz 33 kHz 50 kHz |
27° 24° 15° |
900 W 1 kW 1 kW |
![]() |
– Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Khảo sát sông, cảng hoặc khu vực nước nông
Model | Tần số (kHz) | Góc phát (°) | Công suất tối đa (kW) | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
SS549 | 200 kHz | 3° | 3 kW | ![]() |
SS538 (*) | 80-130 kHz 130-210 kHz 160-260 kHz |
13° đến 8° 8° đến 4° 5° đến 4° |
2 kW 2 kW 2 kW |
![]() |
M194 (*) | 160-260 kHz | 8° đến 10° | 500 W | ![]() |
M191 | 24 kHz 30 kHz 33 kHz 50 kHz 200 kHz 200 kHz |
33° 26° 23° 15° 6° 8° |
900 W 600 W 700 W 1 kW 1 kW 500 W |
![]() |
SS510 (*)
(cung cấp thêm nhiệt độ bề mặt và thông số tự động) |
160-260 kHz | 8° đến 10° | 500 W | ![]() |
– Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Khảo sát khu vực nước nông, bờ biển
Model | Tần số (kHz) | Góc phát (°) | Công suất tối đa (kW) | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
M563 (*) | 25–45 kHz | 24° @ 25 kHz 19° @ 35 kHz 14° @ 45 kHz |
1 kW | ![]() |
80–130 kHz | 13° @ 80 kHz 10° @ 100 kHz 8° @ 130 kHz |
2 kW | ||
130–210 kHz | 8° @ 130 kHz 5° @ 170 kHz 4° @ 210 kHz |
2 kW | ||
160-260 kHz | 5° @ 160 kHz 4° @ 200 kHz 4° @ 260 kHz |
2 kW |
– Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Khảo sát khu vực nước nông và sâu
Model | Tần số (kHz) | Góc phát (°) | Công suất tối đa (kW) | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
CS229 | 12 kHz 24 kHz 28 kHz 50 kHz 200 kHz |
42° 20° 18° 13° 3° |
2.1 kW 1.5 kW 2 kW 2 kW 3 kW |
![]() |
M176 | 12 kHz 28 kHz 70 kHz 200 kHz |
25°x32° 11°x14° 6° 8° |
4.2 kW 4 kW 3 kW 500 W |
![]() |
M192 | 25-45 kHz 15 kHz 24 kHz 33 kHz 38 kHz |
24° đến 14° 50° 24° 19° 20° |
1 kW 1 kW 1.5 kW 1 kW 1 kW |
![]() |
M190 | 12 kHz 24 kHz 28 kHz 33 kHz |
24° 11° 9° 10° |
5.7 kW 7 kW 10 kW 3 kW |
![]() |
M187 | 10 kHz 15 kHz |
16° 11° |
6 kW 8 kW |
![]() |
M74 (*) | 12 kHz 15 kHz |
20° 17° |
4 kW 4 kW |
![]() |
– Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Quét sườn
Model | Tần số (kHz) | Góc phát (°) | Công suất tối đa (kW) | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
SS134 | 340 kHz 500 kHz |
0.5°x48° 0.5°x48° |
1 kW 1 kW |
![]() |
SS82 | 200 kHz | 0.5°x48° | 1.35 kW | ![]() |
– Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Đo địa tầng
Model | Tần số (kHz) | Góc phát (°) | Công suất tối đa (kW) | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
M190 | 12 kHz 24 kHz 28 kHz 33 kHz |
24° 11° 9° 10° |
5.7 kW 7 kW 10 kW 3 kW |
![]() |
M187 | 10 kHz 15 kHz |
16° 11° |
6 kW 8 kW |
![]() |
M74 (*) | 10-18 kHz 12-22 kHz |
20° 17° |
4 kW 4 kW |
![]() |
– Đầu dò đo sâu hồi âm cho: Đánh bắt cá
Model | Tần số (kHz) | Góc phát (°) | Công suất tối đa (kW) | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
M155 | 28 kHz 38 kHz 200 kHz |
24°x37° 11°x21° 6° |
1 kW 1.2 kW 1 kW |
![]() |
R109 (*) | 38-75 kHz 130-210 kHz |
19° đến 10° 8° đến 10° |
2 kW 2 kW |
![]() |
M42 | 38 kHz 24 kHz 200 kHz |
10°x12° 19° 5° |
2.2 kW 2 kW 2 kW |
![]() |
3 yếu tố cần quan tâm khi lựa chọn đầu dò đo sâu hồi âm
Khi tìm kiếm đầu dò đo sâu hồi âm, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác và hiệu quả. Dưới đây là ba yếu tố cần cân nhắc kỹ lưỡng:
- Ứng dụng cụ thể: Trước hết, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng đầu dò. Liệu bạn cần đo độ sâu cho công việc nghiên cứu, khảo sát địa chất, hay phục vụ cho hoạt động đánh bắt cá? Mỗi ứng dụng sẽ yêu cầu những loại đầu dò khác nhau về tính năng và thiết kế.
- Độ sâu và môi trường làm việc: Yếu tố thứ hai cần xem xét là độ sâu tối đa mà bạn cần đo và loại môi trường mà đầu dò sẽ hoạt động. Bạn cần đầu dò hoạt động hiệu quả trong nước ngọt, nước mặn, hay cả hai? Hãy đảm bảo rằng đầu dò bạn chọn có khả năng hoạt động ở độ sâu mà bạn yêu cầu, đồng thời phù hợp với điều kiện môi trường.
- Ngân sách: Cuối cùng, ngân sách cũng là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Giá cả của các đầu dò đo sâu hồi âm có thể chênh lệch đáng kể tùy thuộc vào tính năng và công suất của sản phẩm. Hãy xác định ngân sách của bạn và tìm kiếm những sản phẩm mang lại sự cân bằng tốt nhất giữa chất lượng và giá cả.
Để được tư vấn chi tiết về đầu dò máy đo sâu hồi âm phù hợp với nhu cầu và mục đích công việc, hãy liên hệ ngay đến Công ty TNHH Đất Hợp qua HOTLINE 0903 825 125 ngay hôm nay!
>>> Xem thêm: Lỗi thường gặp khi sử dụng đầu dò đa tia & Cách khắc phục