Echo Sounder được biết đến là các dòng máy đo sâu sử dụng công nghệ sóng âm. Hai loại Echo Sounder phổ biến hiện nay là Echo Sounder 1 tần số và Echo Sounder 2 tần số. Mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh chi tiết hai loại thiết bị này để giúp người dùng đưa ra quyết định tốt nhất cho dự án của mình.
So sánh chi tiết Echo Sounder 1 tần số và 2 tần số
– Về tần số hoạt động
Echo Sounder 1 tần số chủ yếu hoạt động ở tần số thấp, thường là 33 kHz và 200 kHz, trong khi Echo Sounder 2 tần số có khả năng hoạt động ở hai tần số, thường là 24/200 kHz, mang lại sự linh hoạt hơn trong đo đạc.
– Về phạm vi đo
Echo Sounder 1 tần số có phạm vi hạn chế, phù hợp cho các khu vực nước nông, trong khi Echo Sounder 2 tần số có thể đo đạc ở cả vùng nước sâu và nông, giúp mở rộng khả năng sử dụng. Xem thêm: Kinh nghiệm lựa chọn máy đo sâu hồi âm khảo sát ở vùng nước nông hoặc nước sâu>>>
– Về khả năng phân biệt lớp trầm tích
Khả năng phân biệt lớp trầm tích cũng là một yếu tố quan trọng; Echo Sounder 1 tần số chỉ có thể xác định lớp cơ bản, trong khi Echo Sounder 2 tần số có khả năng phân biệt nhiều lớp trầm tích hơn, cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc đáy. Xem thêm: Tần số của Sub Bottom có ý nghĩa gì trong đo địa tầng đáy?>>>
– Về độ chi tiết của dữ liệu đáy
Đối với độ chi tiết của dữ liệu đáy, Echo Sounder 1 tần số cung cấp dữ liệu với độ chi tiết thấp, không đủ thông tin cho các phân tích sâu, trái lại, Echo Sounder 2 tần số mang lại độ chi tiết cao hơn, giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng về đáy và các đặc điểm liên quan.
– Về chi phí
Khi xét đến chi phí, Echo Sounder 1 tần số thường có chi phí thấp hơn, phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc ngân sách hạn chế. Ngược lại, Echo Sounder 2 tần số có chi phí cao hơn, nhưng giá trị mang lại từ khả năng đo đạc linh hoạt và chính xác là điều đáng đầu tư.
– Về phân tích tín hiệu
Cuối cùng, về phân tích tín hiệu, Echo Sounder 1 tần số có quy trình phân tích tín hiệu đơn giản, không nhiều tùy chọn cho người dùng, trong khi Echo Sounder 2 tần số cho phép phân tích tín hiệu phức tạp hơn, giúp người dùng tùy chỉnh và tối ưu hóa kết quả đo đạc.
– Về khả năng ứng dụng cụ thể
Echo Sounder 1 tần số rất phù hợp cho các khảo sát thủy đạc cơ bản, như đo độ sâu của luồng lạch, cảng biển và sông hồ. Thiết bị này thường được sử dụng trong các hệ thống đo độ sâu trên tàu cá, tàu kéo luồng và tàu nhỏ. Một ví dụ điển hình là việc khảo sát nhanh mực nước ở khu vực ven bờ hoặc những vùng nông.
Ngược lại, Echo Sounder 2 tần số được thiết kế cho các khảo sát thủy đạc chuyên sâu, đặc biệt hiệu quả ở những vùng có lớp trầm tích như cửa sông và lòng hồ chứa. Thiết bị này thường được áp dụng trong khảo sát địa chất đáy biển và nghiên cứu phân tầng trầm tích. Một số ví dụ cụ thể bao gồm khảo sát khu vực cần nạo vét hoặc đánh giá tình trạng bồi lắng của đáy hồ chứa và luồng cảng.
Bảng so sánh Echo Sounder 1 tần số và 2 tần số
Tiêu chí | Echo Sounder 1 tần số | Echo Sounder 2 tần số |
Số tần số hoạt động | Một tần số (thường là 33 kHz, 50 kHz, 200 kHz…) | Hai tần số đồng thời (thường là tần số cao và thấp, ví dụ: 33/200 kHz hoặc 24/200 kHz) |
Phạm vi đo | Hạn chế tùy theo tần số được chọn | Linh hoạt, đo được cả nước nông và nước sâu |
Khả năng phân biệt lớp trầm tích | Kém (chỉ xác định đáy nước) | Tốt (phân biệt được lớp trầm tích mềm và đáy cứng nhờ sự khác biệt giữa hai tần số) |
Độ chi tiết của đáy | Cao nếu dùng tần số cao | Có thể so sánh tín hiệu giữa hai tần số để tăng độ chính xác và hiểu biết về cấu trúc đáy |
Chi phí | Thấp hơn, phù hợp với khảo sát đơn giản | Cao hơn, phù hợp khảo sát chuyên sâu, nghiên cứu địa chất đáy biển |
Phân tích tín hiệu đáy | Giới hạn | Tốt hơn nhờ so sánh và phân tích hai phản hồi tín hiệu |
Trường hợp sử dụng cụ thể |
|
|
Giới thiệu một số dòng Echo Sounder 1 tần số và 2 tần số chính xác cao
– Echo Sounder 1 tần số (Single Frequency)
Hãng | Model | Tần số hoạt động | Điểm nổi bật |
Knudsen | Mini Sounder | 24khz-200khz, tùy thuộc vào đầu dò | Thiết bị đo độ sâu chính xác cao, gọn nhẹ, dùng cho khảo sát cơ bản |
SyQwest | Hydrobox | 200 kHz hoặc 33 kHz | Thiết kế đơn giản, phù hợp với các dự án thủy đạc gần bờ |
Cee HydroSystems | Ceescope Lite | 200 kHz | Dễ tích hợp GPS, phù hợp cho khảo sát di động |
– Echo Sounder 2 tần số (Dual Frequency)
Hãng | Model | Tần số hoạt động | Điểm nổi bật |
Knudsen | Portable 1612 | 33/200 kHz hoặc 24/200 kHz | Thiết bị chuyên nghiệp, phù hợp khảo sát địa chất đáy và trầm tích |
SyQwest | Bathy-500DF | 33/200 kHz | Giao tiếp linh hoạt (RS-232, Ethernet), chất lượng tín hiệu cao |
Cee HydroSystems | Ceescope Dual | 33/200 kHz | Nhỏ gọn, di động, phù hợp khảo sát nhanh bằng thuyền nhỏ |
Ohmex | Ohmex | 33/200 kHz | Tích hợp GNSS và IMU, dùng cho khảo sát độ chính xác cao ở khu vực phức tạp |
Việc lựa chọn giữa Echo Sounder 1 tần số và 2 tần số phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án. Nếu chỉ cần thực hiện các khảo sát thủy đạc cơ bản với chi phí tiết kiệm, Echo Sounder 1 tần số sẽ là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu đang tìm kiếm một thiết bị có khả năng đo đạc chuyên sâu và linh hoạt hơn, Echo Sounder 2 tần số sẽ mang lại giá trị tốt hơn mặc dù chi phí cao hơn.
Để được tư vấn chi tiết hơn về các thiết bị Echo Sounder phù hợp với nhu cầu công việc, hãy gọi đến HOTLINE 0903 825 125, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng!
>>> Xem thêm: Lựa chọn tần số máy đo sâu cho từng khu vực khảo sát