Kỹ thuật đo sâu hồi âm, hay còn gọi là Echo Sounding, là một phương pháp quan trọng trong việc xác định độ sâu của vùng nước, từ các sông hồ đến biển và đại dương. Thế nhưng không phải bất kỳ ai sử dụng cũng hiểu được nguyên lý hoạt động của máy đo sâu hồi âm. Trong bài viết dưới đây, Đất Hợp sẽ trình bày chi tiết về nguyên lý hoạt động, cũng như những trở ngại nhất định khi vận hành hệ thống đo sâu hồi âm.
Nguyên lý hoạt động của máy đo sâu hồi âm
Nguyên lý hoạt động của nó dựa trên việc phát ra xung siêu âm vào nước và thu nhận tín hiệu phản xạ từ đáy nước. Thời gian từ khi phát tới khi nhận được tín hiệu phản hồi, khi nhân với tốc độ âm thanh trong nước, cho phép tính toán được độ sâu. Tuy nhiên, có nhiều thách thức cần giải quyết khi sử dụng kỹ thuật này, bao gồm việc chính xác xác định tốc độ âm thanh trong nước, vốn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ, độ mặn và áp suất.
Trong thực tế, việc đo đạc này không chỉ giúp xác định độ sâu mà còn cung cấp thông tin về trạng thái của đáy nước, như là đá cứng, cát, bùn hay thảm thực vật. Các máy đo sâu hồi âm hiện đại có thể sử dụng nhiều tia sóng âm đa tần số để tăng cường độ phân giải và khả năng phát hiện các đối tượng dưới đáy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như khảo sát địa hình đáy biển cho việc lập bản đồ, hoặc trong các dự án nạo vét, xây dựng cơ sở hạ tầng trên biển.
Trở ngại khi vận hành máy đo sâu hồi âm
Một trong những trở ngại lớn nhất trong kỹ thuật đo sâu hồi âm là sự hiện diện của các dị vật hoặc sinh vật sống, có thể gây nhiễu và làm sai lệch kết quả đo đạc. Ngoài ra, các điều kiện thủy văn như sóng và dòng chảy cũng có thể ảnh hưởng đến tín hiệu âm thanh, đòi hỏi phải có các phương pháp hiệu chỉnh và điều chỉnh kỹ thuật phức tạp. Việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới, như máy đo sâu hồi âm đa tia, đã giúp cải thiện đáng kể khả năng và độ chính xác của các phép đo này.
Để đạt được kết quả chính xác, việc calibrate máy đo sâu hồi âm là bước không thể thiếu. Điều này bao gồm việc đo tốc độ âm thanh trong nước tại các điểm khác nhau và ở các độ sâu khác nhau, để có thể tính toán chính xác độ sâu thực tế. Các tiêu chuẩn quốc tế, như của Tổ chức Thủy văn quốc tế (IHO), cung cấp hướng dẫn chi tiết về các yêu cầu kỹ thuật và độ chính xác cần thiết cho các thiết bị đo sâu hồi âm.
Có thể xác định vận tốc âm thanh trong môi trường nước ở khu vực khảo sát bằng thiết bị chuyên dụng như sound velocity probe hoặc sound velocity profiler, hoặc có thể dùng phương pháp bar check để xác định giá trị vận tốc âm thanh trung bình trong cột nước .
Tóm lại, kỹ thuật đo sâu hồi âm là một công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu thủy văn, quản lý tài nguyên nước, đến xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng thủy lợi. Sự phát triển của công nghệ này tiếp tục mở rộng khả năng của nó, giúp giải quyết các thách thức và cung cấp thông tin chính xác hơn cho các ứng dụng quan trọng. Điều quan trọng là phải hiểu rõ nguyên lý hoạt động và biết cách vượt qua các trở ngại kỹ thuật để tận dụng tối đa lợi ích mà nó mang lại.
Hy vọng với những thông tin trên, Đất Hợp đã giúp bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động của máy đo sâu hồi âm, từ đó có thể sử dụng và vận hành hiệu quả hơn. Ngoài ra, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0903 825 125 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất!
>>> Xem thêm: Tổng hợp 7 máy đo sâu hồi âm đơn tia và đa tia chất lượng nhất hiện nay!