Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng được sử dụng phổ biển từ đo đạc, nghiên cứu, cảnh báo thiên tai cho đến quan trắc lưu lượng xả tại các trạm điều tiết nước, thủy điện,… Trong bài viết dưới đây, Đất Hợp sẽ điểm qua 6 loại thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng cùng đặc điểm và khả năng ứng dụng của thiết bị.

Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng bằng cơ học (Mechanical Flow Meters)

Đặc điểm và tính năng:

  • Sử dụng các bộ phận chuyển động cơ học (như cánh quạt, tua bin, bánh xe) để đo tốc độ dòng chảy.
  • Độ chính xác tương đối, thường khoảng 1-5%.
  • Chi phí thấp hơn so với các loại đồng hồ điện tử.
  • Yêu cầu bảo trì định kỳ để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ.

Ứng dụng:

  • Đo lưu lượng nước sinh hoạt trong gia đình, tòa nhà.
  • Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.
  • Các ứng dụng công nghiệp đơn giản, không đòi hỏi độ chính xác quá cao.

Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng bằng điện từ (Electromagnetic Flow Meters)

Đặc điểm và tính năng:

  • Hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ Faraday.
  • Không có bộ phận chuyển động, giảm thiểu sự mài mòn và bảo trì.
  • Độ chính xác cao, thường khoảng 0.5-1%.
  • Có thể đo lưu lượng chất lỏng dẫn điện (bao gồm cả nước).
  • Không bị ảnh hưởng bởi áp suất và nhiệt độ của chất lỏng.

Ứng dụng:

  • Xử lý nước thải.
  • Công nghiệp hóa chất, thực phẩm và đồ uống.
  • Hệ thống cấp nước đô thị.
  • Đo lưu lượng trong các đường ống lớn.
Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng tại các hệ thống xử lý nước.

Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng tại các hệ thống xử lý nước.

Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng bằng sóng siêu âm (Ultrasonic Flow Meters)

Đặc điểm và tính năng:

  • Sử dụng sóng siêu âm để đo tốc độ dòng chảy.
  • Có hai loại chính:
    + Thời gian truyền (Transit-time): Đo thời gian sóng siêu âm truyền qua chất lỏng theo hai hướng ngược nhau.
    + Hiệu ứng Doppler: Đo sự thay đổi tần số của sóng siêu âm do dòng chảy gây ra.
  • Không xâm lấn, có thể lắp đặt bên ngoài đường ống.
  • Độ chính xác khá cao, thường khoảng 1-3%.
  • Có thể đo lưu lượng nhiều loại chất lỏng, kể cả chất lỏng chứa bọt khí hoặc chất rắn lơ lửng.
Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng bằng sóng siêu âm

Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng bằng sóng siêu âm

Ứng dụng:

  • Đo lưu lượng nước sạch, nước thải, hóa chất.
  • Hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí).
  • Công nghiệp dầu khí.
  • Kiểm tra và hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng khác.

Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng Vortex (Vortex Flow Meters)

Đặc điểm và tính năng:

  • Dựa trên hiện tượng tạo xoáy (vortex shedding) khi dòng chảy đi qua một vật cản.
  • Tần số xoáy tỷ lệ với tốc độ dòng chảy.
  • Độ chính xác trung bình, thường khoảng 1-2%.
  • Có thể đo lưu lượng chất lỏng, khí và hơi.
  • Ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi áp suất và nhiệt độ.

Ứng dụng:

  • Đo lưu lượng hơi nước trong công nghiệp.
  • Hệ thống xử lý nước.
  • Ứng dụng trong ngành dầu khí và hóa chất.

Thiết bị đo dòng chảy lưu lượng kiểu chênh áp (Differential Pressure Flow Meters)

Đặc điểm và tính năng:

  • Đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trên đường ống.
  • Sử dụng các thiết bị như ống Venturi, ống Orifice, ống Pitot để tạo ra sự chênh lệch áp suất.
  • Độ chính xác phụ thuộc vào thiết kế và điều kiện vận hành, thường khoảng 2-5%.
  • Có thể đo lưu lượng chất lỏng, khí và hơi.
  • Chi phí tương đối thấp.

Ứng dụng:

  • Đo lưu lượng trong các đường ống lớn.
  • Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí.
  • Hệ thống HVAC.

Thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng kênh hở (Open Channel Flow Meters)

Đặc điểm và tính năng:

  • Được sử dụng để đo lưu lượng trong các kênh hở, mương, sông, suối.
  • Thường sử dụng các phương pháp như đo độ cao mực nước (sử dụng weir, flume) hoặc đo vận tốc bề mặt.
  • Độ chính xác phụ thuộc vào phương pháp đo và điều kiện dòng chảy.

Ứng dụng:

  • Đo lưu lượng nước thải trong hệ thống thoát nước.
  • Quan trắc lưu lượng sông, suối.
  • Quản lý tưới tiêu trong nông nghiệp.

Bảng so sánh tóm tắt các loại thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng

Loại đồng hồ đo lưu lượng Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
Cơ học Chi phí thấp, dễ sử dụng Độ chính xác thấp, cần bảo trì Nước sinh hoạt, tưới tiêu
Điện từ Độ chính xác cao, không có bộ phận chuyển động Chỉ đo được chất lỏng dẫn điện, giá thành cao hơn Xử lý nước thải, công nghiệp hóa chất, cấp nước đô thị
Siêu âm Không xâm lấn, có thể đo nhiều loại chất lỏng Độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi bọt khí, chất rắn Nước sạch, nước thải, HVAC, dầu khí
Vortex Đo được chất lỏng, khí, hơi, ít bị ảnh hưởng bởi áp suất, nhiệt độ Độ chính xác trung bình Hơi nước công nghiệp, xử lý nước, dầu khí, hóa chất
Chênh áp Chi phí thấp, đo được chất lỏng, khí, hơi Độ chính xác phụ thuộc vào thiết kế và điều kiện vận hành, tổn thất áp suất Đường ống lớn, hóa chất, dầu khí, HVAC
Kênh hở Dùng cho kênh hở, mương, sông, suối Độ chính xác phụ thuộc vào phương pháp đo và điều kiện dòng chảy Nước thải, quan trắc sông, suối, tưới tiêu

Một số lưu ý khi lựa chọn thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng

Lưu ý rằng việc lựa chọn thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại chất lỏng: Nước sạch, nước thải, hóa chất, dầu, khí…
  • Phạm vi lưu lượng: Lưu lượng tối thiểu và tối đa cần đo.
  • Độ chính xác yêu cầu: Sai số cho phép của phép đo.
  • Điều kiện vận hành: Áp suất, nhiệt độ, độ ẩm…
  • Chi phí: Giá thành thiết bị, chi phí lắp đặt, bảo trì…

Hy vọng thông tin này hữu ích, giúp quý khách chọn lựa được loại thiết bị đo dòng chảy, lưu lượng phù hợp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0903 825 125 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.

>>> Xem thêm: Vai trò của khảo sát thủy đạc trong quản lý tài nguyên nước