UNCLOS (Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển) là một trong những văn bản pháp lý quan trọng nhất quy định về quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trong việc sử dụng và bảo vệ các nguồn tài nguyên biển. Trong bài viết dưới đây hãy cùng Đất Hợp tìm hiểu những điểm quan trọng về UNCLOS.
- Giới thiệu chung về UNCLOS (Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển)
- UNCLOS (Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển) được hình thành như thế nào?
- Các nội dung cơ bản trong UNCLOS (Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển)
- – Quyền và nghĩa vụ của quốc gia
- – Xác định ranh giới giữa các vùng biển
- – Xác định ranh giới thềm lục địa
- – Quyền lợi cho những quốc gia không có vùng biển
- – Quy chế pháp lý về vùng đáy biển quốc tế
- – Thực hiện trách nhiệm thành viên của UNCLOS
- – Ban hành Luật Biển Việt Nam cùng mối liên quan với Luật Biển quốc tế
Giới thiệu chung về UNCLOS (Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển)
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển, hay còn gọi là UNCLOS (United Nations Convention on Law of the Sea), là một hiệp ước quốc tế quan trọng được hình thành trong Hội nghị về luật biển Liên Hợp Quốc lần thứ ba từ năm 1973 đến 1982. Hiệp ước này đã được chỉnh sửa và thực thi vào năm 1994.

UNCLOS (United Nations Convention on Law of the Sea – Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển) là hiệp ước quốc tế hình thành trong Hội nghị về luật biển Liên Hợp Quốc lần thứ ba.
UNCLOS bao gồm một loạt quy định về cách thức sử dụng và quản lý các đại dương, chiếm tới 70% bề mặt Trái Đất. Hiệp ước này được ký kết vào năm 1982 nhằm thay thế bốn hiệp ước trước đó từ năm 1958 đã hết hiệu lực. Tính đến tháng 10 năm 2014, có 167 quốc gia và Cộng đồng châu Âu đã tham gia vào UNCLOS, tuy nhiên Hoa Kỳ không tham gia do cho rằng hiệp ước này không phù hợp với lợi ích kinh tế và an ninh của mình.
Công ước quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của các quốc gia trong việc sử dụng biển, cùng với các hướng dẫn cho hoạt động kinh doanh, bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Các sự kiện quan trọng trong lịch sử của công ước này bao gồm Hội nghị Liên Hợp Quốc về Luật Biển lần thứ nhất, thứ hai và thứ ba, với UNCLOS là kết quả của Hội nghị lần thứ ba.
Mặc dù Đại hội đồng Liên Hợp Quốc nhận các công cụ phê chuẩn và gia nhập, tổ chức này không tham gia trực tiếp vào việc thi hành công ước. Thay vào đó, các tổ chức liên chính phủ như Tổ chức Hàng hải Quốc tế, Ủy ban Cá voi Quốc tế và Cơ quan quản lý Đáy biển Quốc tế có vai trò quan trọng trong việc thực thi các quy định của UNCLOS.
UNCLOS (Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển) được hình thành như thế nào?
Trong lịch sử, việc mở rộng và xác định quyền lợi trên các vùng biển luôn là vấn đề quan trọng, thu hút sự quan tâm toàn cầu. Những tranh chấp liên quan đến quyền lợi biển đã dẫn đến nhiều xung đột và chiến tranh giữa các quốc gia.
Từ khi các quốc gia hình thành, các quốc gia ven biển đã tìm cách mở rộng quyền lực ra vùng biển xung quanh. Tuy nhiên, xu hướng này thường xung đột với nguyện vọng của các cường quốc hàng hải muốn duy trì tự do hoạt động trên biển. Cạnh tranh này đã thúc đẩy sự hình thành các nguyên tắc và quy định pháp lý nhằm điều chỉnh mối quan hệ và hòa hợp lợi ích giữa các quốc gia.
Năm 1958, Liên hợp quốc tổ chức Hội nghị quốc tế về Luật Biển lần thứ nhất tại Geneva, Thụy Sĩ, với sự tham gia của 86 quốc gia. Hội nghị đã thông qua bốn công ước quốc tế về Luật Biển, bao gồm: Công ước về lãnh hải và vùng tiếp giáp, Công ước về đánh bắt và bảo tồn tài nguyên sinh vật, và Công ước về thềm lục địa. Tuy nhiên, một số vấn đề quan trọng như chiều rộng lãnh hải vẫn chưa được giải quyết.
Vào năm 1960, Liên hợp quốc tiếp tục triệu tập Hội nghị Luật Biển lần thứ hai tại Geneve, nhưng không đạt được thỏa thuận nào mới. Năm 1973, Hội nghị Luật Biển lần thứ ba được tổ chức nhằm thảo luận và thông qua một Công ước mới. Sau năm năm chuẩn bị và chín năm thương lượng, Hội nghị đã tổ chức 11 khóa họp.
Ngày 30 tháng 4 năm 1982, UNCLOS năm 1982 được thông qua với 130 phiếu thuận, 4 phiếu chống và 17 phiếu trắng. Ngày 10 tháng 12 năm 1982, tại Vịnh Montego, Jamaica, 117 quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã ký Công ước. Đến ngày 16 tháng 11 năm 1994, UNCLOS chính thức có hiệu lực sau khi nhận được sự phê chuẩn của đủ 60 quốc gia thành viên.
Các nội dung cơ bản trong UNCLOS (Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển)
UNCLOS năm 1982 bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan đến Luật Biển và được các quốc gia chấp nhận theo nguyên tắc “nhất trí”. Công ước gồm 17 phần với 320 điều khoản, 9 phụ lục và 4 nghị quyết, tổng cộng chứa khoảng 1.000 quy phạm pháp luật quốc tế. Đây là văn kiện pháp lý tổng hợp, bao hàm các nội dung quan trọng về biển và đại dương.
– Quyền và nghĩa vụ của quốc gia
UNCLOS không chỉ quy định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia, mà còn tạo ra khuôn khổ pháp lý công bằng, hài hòa lợi ích giữa các nhóm nước khác nhau. Điều này bao gồm cả quốc gia có biển và không có biển, cũng như các nước phát triển và đang phát triển. Công ước cũng định ra quy trình giải quyết tranh chấp trên biển bằng biện pháp hòa bình.

Hình ảnh về Hội thảo quốc tế kỷ niệm 40 năm công ước của Liên Hiệp Quốc về Luật biển (UNCLOS) năm 1982. (Nguồn: Báo Tuổi trẻ Online)
– Xác định ranh giới giữa các vùng biển
Lần đầu tiên, UNCLOS hoàn chỉnh quy định về xác định ranh giới các vùng biển, bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa và biển cả. Chế độ vùng đặc quyền kinh tế được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi kinh tế của các quốc gia đang phát triển và mới giành được độc lập.
– Xác định ranh giới thềm lục địa
Về thềm lục địa, UNCLOS quy định các tiêu chí xác định ranh giới dựa trên nguyên tắc đất thống trị biển. Các quốc gia có thể xác định chiều rộng thềm lục địa tối thiểu là 200 hải lý từ đường cơ sở. Những quốc gia có thềm lục địa tự nhiên rộng hơn 200 hải lý có quyền mở rộng ranh giới.
– Quyền lợi cho những quốc gia không có vùng biển
Quyền lợi của các quốc gia không có biển cũng được bảo đảm thông qua quy định về quá cảnh và khai thác lượng đánh bắt cá dư trong vùng đặc quyền kinh tế. Đặc thù của các quốc gia quần đảo cũng được xem xét và pháp điển hóa thành quy chế pháp lý.
– Quy chế pháp lý về vùng đáy biển quốc tế
Bên cạnh việc kế thừa quy định tự do biển cả, UNCLOS năm 1982 xây dựng quy chế pháp lý về vùng đáy biển quốc tế, coi đây là di sản chung của nhân loại. Cơ quan quyền lực đáy đại dương (ISA) được thành lập để quản lý khai thác tài nguyên và phân bổ lợi ích công bằng cho các quốc gia thành viên. Hiệp định về phần XI đã được ký kết vào năm 1994 để bổ sung các quy định cụ thể về quản lý vùng đáy biển quốc tế.
Việt Nam cùng những nỗ lực thực thi Công ước Liên hợp quốc về Biển
– Thực hiện trách nhiệm thành viên của UNCLOS
Việt Nam đã tích cực tham gia Hội nghị Luật Biển lần thứ 3 của Liên hợp quốc ngay sau thống nhất đất nước, và vào năm 1977, đã ra Tuyên bố về lãnh hải, phù hợp với UNCLOS 1982.
Năm 1994, Việt Nam phê chuẩn UNCLOS, thể hiện quyết tâm xây dựng trật tự pháp lý công bằng trên biển. Để cụ thể hóa các quy định này, Việt Nam ban hành Luật Biển năm 2012, đồng thời đệ trình ranh giới thềm lục địa mở rộng lên Ủy ban Ranh giới thềm lục địa (CLCS) vào năm 2009.
Trong quá trình phân định vùng biển chồng lấn, Việt Nam đã đạt được thỏa thuận hợp tác nghề cá với Trung Quốc và Campuchia, khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Việt Nam cũng tham gia ký kết Tuyên bố về ứng xử ở Biển Đông (DOC) để quản lý các tranh chấp trên biển.

Việt Nam đã đạt được thỏa thuận hợp tác nghề cá với Trung Quốc và Campuchia, khẳng định chủ quyền với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Nghị quyết về phát triển bền vững kinh tế biển đến năm 2030 nhấn mạnh tầm quan trọng của biển trong sự nghiệp xây dựng Tổ quốc. Để thực hiện tinh thần hợp tác quốc tế, Việt Nam đã sáng lập Nhóm bạn bè của UNCLOS năm 2021, qua đó tích cực tham gia thảo luận về bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.
– Ban hành Luật Biển Việt Nam cùng mối liên quan với Luật Biển quốc tế
Luật Biển Việt Nam có mối liên hệ chặt chẽ với Luật Biển quốc tế, phản ánh sự cần thiết trong quy trình xây dựng pháp luật của Nhà nước Việt Nam. Có ba lý do chính giải thích cho mối quan hệ này:
- Đầu tiên, sau khi ký UNCLOS 1982 và phê chuẩn vào năm 1994, Việt Nam có nghĩa vụ phải nội luật hóa các quy định của Công ước. Điều này đồng nghĩa với việc mọi quy định trong Luật Biển Việt Nam không được trái với luật quốc tế, mà chỉ được phép cụ thể hóa các chế định của Luật Biển quốc tế.
- Thứ hai, trước khi có Luật Biển, Việt Nam đã ban hành một số văn bản pháp lý liên quan đến biển, nhưng chưa đầy đủ và toàn diện. Việc này không thể đáp ứng nhu cầu quản lý các hoạt động trên biển, đặc biệt trong bối cảnh có nhiều tranh chấp phức tạp. Do đó, việc ban hành Luật Biển là cần thiết, thể hiện trách nhiệm của Việt Nam với tư cách là thành viên của UNCLOS 1982.
- Cuối cùng, xu hướng toàn cầu hiện nay là hướng ra biển và đại dương. Việc khai thác tài nguyên biển ngày càng phát triển, mang lại lợi ích lớn cho các quốc gia ven biển như Việt Nam. Để phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền quốc gia, Việt Nam cần có luật điều chỉnh kịp thời các hoạt động này, đảm bảo phù hợp với luật pháp quốc tế và quan hệ chính trị trong khu vực. Nếu không, nguy cơ xung đột có thể xảy ra, ảnh hưởng không chỉ đến khu vực mà còn trực tiếp đến lợi ích của đất nước.

Để tránh xung đột có thể xảy ra do sự phát triển của khai thác tài nguyên biển, luật biển được điều chỉnh để phù hợp với luật pháp quốc tế và quan hệ chính trị trong khu vực.
UNCLOS không chỉ là một công cụ pháp lý quan trọng mà còn là nền tảng để các quốc gia hợp tác, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững các nguồn tài nguyên biển. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan, hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0903 825 125 để được tư vấn chi tiết.
>>> Xem thêm: Bản đồ biển Việt Nam và những kiến thức liên quan cần biết