Với nhiều kỹ sư khảo sát, quá trình hậu xử lý dữ liệu khảo sát thủy văn thường tốn nhiều thời gian và công sức. Tuy nhiên, chỉ cần một vài điều chỉnh trong cách thu thập dữ liệu, có thể giảm đáng kể thời gian làm sạch và hiệu chỉnh – từ đó nâng cao hiệu quả công việc, giảm áp lực và hạn chế tối đa các thao tác chỉnh sửa sau khảo sát.
Mẹo thu thập dữ liệu khảo sát thủy văn sạch để tối ưu quá trình hậu xử lý
– Duy trì sóng âm ở mức công suất tối ưu
Bước đầu tiên để thu được dữ liệu khảo sát thủy văn sạch là đảm bảo rằng tổng công suất âm thanh truyền vào nước là đủ. Việc này cho phép giữ mức khuếch đại (Gain) của bộ thu ở mức thấp, tránh khuếch đại nhiễu trong nước. Tổng công suất là sự kết hợp giữa mức công suất nguồn (Power trong Sonic Control) và thời gian xung (Pulse Width trong Sonic Control).
Để thu được dữ liệu sạch, cần đảm bảo tổng công suất âm thanh truyền xuống nước đủ lớn, giúp giữ Gain ở mức thấp và hạn chế nhiễu.
Lưu ý, nếu mức công suất nguồn quá cao, có nguy cơ gây bão hòa tại điểm nadir (thể hiện dưới dạng vệt nadir). Để đạt được sự cân bằng phù hợp trong tổng công suất, có thể giảm mức công suất nguồn và tăng thời gian xung, đưa công suất giảm vào nước trong thời gian dài hơn, dẫn đến ít thay đổi trong tổng công suất truyền vào nước.
– Giám sát và điều chỉnh trong quá trình khảo sát
Trong quá trình khảo sát, việc sử dụng các giao diện hiển thị phù hợp của phần mềm thu thập dữ liệu khảo sát thủy văn là yếu tố then chốt giúp giám sát và kiểm soát chất lượng (Q.C.). Các hiển thị này cung cấp cái nhìn chi tiết về dữ liệu sonar, hỗ trợ người vận hành phát hiện và xử lý kịp thời các bất thường trong tín hiệu.
Để đảm bảo dữ liệu khảo sát thuỷ văn luôn ổn định, cần theo dõi giao diện Sonic Control thường xuyên. Trong phần Cài đặt hiển thị, phải đảm bảo tính năng Acoustic Image được bật – đây là chế độ cho phép quan sát tín hiệu âm phản hồi một cách trực quan, từ đó dễ dàng phát hiện các điểm bão hòa hoặc mất tín hiệu.
Khi điều chỉnh thông số, cần hiểu rõ mối quan hệ giữa Công suất (Power), Mức khuếch đại (Gain) và Thời gian xung (Pulse Width). Chỉ nên thay đổi từng thông số một và quan sát hiệu quả mang lại. Nhiều trường hợp, chỉ cần điều chỉnh nhỏ một giá trị cũng đủ để cải thiện chất lượng tín hiệu đáng kể.
Thiết bị sonar sử dụng công nghệ Khuếch đại biến thời gian nhằm bù trừ suy giảm tín hiệu theo khoảng cách. Hai thành phần quan trọng trong công nghệ này là Hấp thụ (Absorption) và Mất lan truyền (Spreading Loss), đều có thể điều chỉnh trong phần Ocean Settings của Sonic Control.
Thông số hấp thụ cần được thiết lập phù hợp với điều kiện khảo sát, vì nó phụ thuộc vào tần số làm việc, nhiệt độ và độ mặn của nước. Trong khi đó, thông số mất lan truyền chỉ nên tăng khi làm việc ở vùng nước sâu; giá trị mặc định là 20 dB, thích hợp cho độ sâu dưới 35 mét.
Cuối cùng, người khảo sát cần duy trì nhật ký khảo sát (survey log) đầy đủ và chính xác. Việc ghi chép thông số thiết bị, điều kiện môi trường và các sự kiện kỹ thuật giúp truy vết vấn đề dễ dàng, đồng thời hỗ trợ tối ưu cho quá trình hậu xử lý và báo cáo kết quả khảo sát.
– Sử dụng trình giám sát bão hòa để tránh sai số
Trình giám sát bão hòa (trong phần Trạng thái của Sonic Control) là một công cụ hữu ích để hỗ trợ duy trì sự cân bằng đúng đắn giữa Công suất, Gain và Thời gian xung. Trình giám sát bão hòa hiển thị đồ họa mức độ bão hòa của bộ thu hoặc cường độ âm thanh nhận được.
Lưu ý rằng, bất kỳ phần nào vượt qua mức bão hòa 100%, được biểu thị bằng một đường màu đỏ ngang, cho thấy rằng bộ thu hiện đang ở chế độ bão hòa và trong trạng thái phi tuyến tính. Trong trạng thái bão hòa này, có khả năng xuất hiện vệt nadir hoặc dữ liệu khảo sát thủy văn bị nhiễu loạn.
Điểm qua một số dòng máy đo sâu được sử dụng phổ biến để thu thập dữ liệu khảo sát thủy văn
– Máy đo sâu R2Sonic V Series và V-Plus Series
Dòng R2Sonic V Series mang đến hệ thống đo sâu hồi âm đa tia tiên tiến, đơn giản và dễ sử dụng. Với tùy chọn gắn IMU tích hợp, máy giúp loại bỏ nhu cầu kiểm tra nhiều lần và giảm thiểu rủi ro.
Thiết kế nhỏ gọn cùng giao diện người dùng VOX Control hiện đại, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh cài đặt. Máy hỗ trợ lên đến 1024 âm thanh thực trên mỗi lần ping, cung cấp dữ liệu khảo sát thủy văn chi tiết hơn. Bên cạnh đó, các chế độ kỹ thuật có thể nâng cấp từ xa, đảm bảo hiệu suất luôn được tối ưu.
Đối với R2Sonic V-Plus Series, điểm khác biệt nổi bật so với dòng V-Series là được thiết kế bao gồm IMU tích hợp. Máy không chỉ dễ lắp đặt mà còn đảm bảo độ chính xác cao với độ nghiêng chỉ 0.015°. V Plus Series là sự lựa chọn lý tưởng cho các khảo sát dưới nước với độ sâu tối đa 50m. Xem chi tiết: Sonic-V Series và Sonic-V Plus Series, khác nhau điểm nào?>>>
Các model trong dòng máy đo sâu R2Sonic V Series/V Plus Series bao gồm: Sonic 2020-V/ 2020V-Plus, Sonic 2022-V/ 2022V-Plus, Sonic 2024-V/ 2024V-Plus, Sonic 2026-V/ 2026V-Plus.
– Máy đo sâu R2Sonic VE Series
R2Sonic VE Series là giải pháp khảo sát đa tia với tần số nominal 400kHz, cho phép điều chỉnh tần số linh hoạt từ 170kHz đến 700kHz. Thiết bị này nổi bật với độ chính xác cao và khả năng ghi lại lên đến 1024 âm thanh thực trên mỗi lần ping.
Giao diện VOX Control thân thiện và dễ sử dụng giúp người dùng nhanh chóng làm quen. VE Series còn hỗ trợ độ sâu lên đến 6000m (trên Sonic 2024-VE), phù hợp với nhiều ứng dụng khảo sát đa dạng và có chế độ bảo hành 3 năm với tùy chọn gia hạn.
Các model trong dòng máy đo sâu R2Sonic VE Series bao gồm: Sonic 2020-VE, Sonic 2022-VE, Sonic 2024-VE, Sonic 2026-VE.
Hy vọng với những thông tin trên, Đất Hợp đã mang đến các giá trị hữu ích giúp quá trình hậu xử lý dữ liệu khảo sát thủy văn của quý khách hàng trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn. Để được tư vấn thêm chi tiết về các thiết bị cũng như phần mềm phục vụ khảo sát thuỷ văn, hãy gọi đến HOTLINE 0903 825 125, chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.
>>> Xem thêm: Xử lý số liệu khảo sát thủy văn dùng phần mềm nào?