Hãng Leica sản xuất nhiều dòng máy thủy bình tự động với độ chính xác khác nhau để phù hợp với đa dạng nhu cầu công việc của người dùng. Máy thủy bình tự động Leica có những dòng nào phổ biến? Bài viết dưới đây Đất Hợp sẽ giúp bạn giải đáp.
Tổng quan về máy thủy bình tự động Leica
Leica là một trong những thương hiệu sản xuất thiết bị đo đạc nổi tiếng trên thế giới đến từ Thụy Sỹ. Trải qua nhiều năm vận hành và phát triển, Leica sản xuất và cải tiến các dòng thiết bị đo đạc của mình để ngày càng phù hợp với nhu cầu của người dùng, có thể kể đến như: Máy định vị GNSS, scan 3D, LiDAR, máy toàn đạc, máy thủy bình, máy đo khoảng cách…
Máy thủy bình là một trong những dòng thiết bị đo đạc được hãng này tập trung phát triển. Nhìn chung, các dòng máy thủy bình hãng Leica đều có các ưu điểm:
- Có độ chính xác ổn định và độ tin cậy cao.
- Có khả năng chống bụi nước và va đập nhất định.
- Ống kính chất lượng cao, có khả năng hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Sử dụng dễ dàng, thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển và lắp đặt.
Leica sản xuất cả 2 loại là máy thủy bình tự động và máy thủy bình điện tử. Tuy nhiên, phân loại máy thủy bình tự động được hãng cho ra nhiều mẫu mã hơn. Vì xét về chi phí, máy thủy bình tự động thường có giá thấp hơn so với máy thủy bình điện tử nên được nhiều người dùng lựa chọn hơn.
Máy thủy bình tự động Leica có những dòng nào?
Máy thủy bình tự động của hãng Leica khá đa dạng về mẫu mã và độ chính xác để người dùng lựa chọn. Dưới đây là 6 dòng phổ biến hiện nay:
– Leica NA532:
Máy thủy bình tự động Leica NA532 được thiết kế nổi bật với màu vàng tươi sáng. Đây là dòng thiết bị thủy bình tự động của hãng có độ chính xác cao, có khả năng đáp ứng hầu hết các nhu cầu đo đạc, từ đo chênh cao, san lấp, dẫn đường chuyền, đo khoảng cách…
- Độ phóng đại: 32X.
- Độ chính xác tính cho 2 lần đo/1km: ±1.6mm.
Bảng thông số kỹ thuật của Máy thủy bình tự động Leica NA532:
Hạng mục | Thông số của Leica NA532 |
Độ phóng đại | 32X |
Độ chính xác tính cho 2 lần đo/1km | ±1.6mm |
Khẩu độ | 36mm |
Khoảng cách mục tiêu ngắn nhất từ trục thiết bị | < 1.0m |
Trường nhìn ở 100m | < 2.1m |
Phạm vi làm việc | ± 15’ |
Độ chính xác cài đặt (độ lệch chuẩn) | <0.5’’ |
Độ nhạy | 8’/2 mm |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Tiêu chuẩn | IP56 |
Khối lượng | 1.5 kg |
>>> Đặt mua ngay: Leica NA532
– Leica NA720:
Leica NA720 thuộc phân khúc máy thủy bình tự động cơ bản của hãng Leica, phù hợp cho các nhu cầu công việc đo chênh cao, khoảng cách… không yêu cầu quá cao về độ chính xác. Hai thông số kỹ thuật đặc trưng của dòng máy này là:
- Độ phóng đại: 20X.
- Độ chính xác (đo trực quan): 2.5mm.
Bảng thông số kỹ thuật của Máy thủy bình tự động Leica NA720:
Hạng mục | Thông số của Leica NA720 |
Độ phóng đại | 20X |
Độ chính xác đo khép vòng | 2.5 mm |
Độ chính xác đo hướng 30m | 1.5 mm |
Khẩu độ | 30 mm |
Phạm vi lấy nét ngắn nhất | 0.5 m |
Độ chính xác bù tự động | < 0.5″ |
Phạm vi bù nghiêng | ± 15′ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Tiêu chuẩn | IP57 |
Khối lượng | 1.6kg |
– Leica NA724:
Xét về độ phóng đại và khả năng đo chính xác, dòng Leica NA724 có phần tốt hơn so với Leica NA720.
Máy thủy bình tự động Leica NA724 đặc trưng bởi 2 thông số kỹ thuật sau:
- Độ phóng đại: 24X.
- Độ chính xác (đo trực quan): 2.0mm.
Bảng thông số kỹ thuật của Máy thủy bình tự động Leica NA724:
Hạng mục | Thông số của Leica NA724 |
Độ phóng đại | 24X |
Độ chính xác đo khép vòng | 2.0 mm |
Độ chính xác đo hướng 30m | 1.2 mm |
Khẩu độ | 36 mm |
Phạm vi lấy nét ngắn nhất | 0.5 m |
Độ chính xác bù tự động | < 0.5″ |
Phạm vi bù nghiêng | ± 15′ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | –20°C đến +50°C |
Tiêu chuẩn | IP57 |
Khối lượng | 1.6kg |
– Leica NA730 Plus:
Leica NA730 Plus là phiên bản cải tiến của máy thủy bình tự động Leica NA730. Trong các loại máy thuộc NA700 Series, NA730 Plus là phiên bản sở hữu độ phóng đại và độ chính xác cao nhất:
- Độ phóng đại: 30X.
- Độ chính xác (đo trực quang): 0.7mm.
Bảng thông số kỹ thuật của Máy thủy bình tự động Leica NA730 Plus:
Hạng mục | Thông số của Leica NA730 Plus |
Độ phóng đại | 30X |
Độ chính xác đo khép vòng | 0.7 mm |
Độ chính xác đo hướng 30m | 1.2 mm |
Khẩu độ | 0.4 mm |
Phạm vi lấy nét ngắn nhất | 0.7 m |
Độ chính xác bù tự động | < 0.5″ |
Phạm vi bù nghiêng | ± 15′ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | –20°C đến +50°C |
Tiêu chuẩn | IP57 |
Khối lượng | 1.7kg |
>>> Đặt mua ngay: Leica NA730 Plus
– Leica NA2:
NA2 thuộc dòng thủy bình tự động có độ chính xác cao của Leica. Do đó, Leica NA2 phù hợp cho hầu hết các nhu cầu công việc cần sử dụng máy thủy bình yêu cầu độ chính xác cao. Với Leica NA2, người dùng chỉ mất khoảng 30 giây để cân bằng máy, cộng với khi kết hợp với bộ đo cực nhỏ (Micrometer) và Mia Invar sẽ cho kết quả đo đạt độ chính xác vô cùng cao.
- Độ phóng đại: 32X.
- Độ chính xác:
+ Đo trực quan: 0.7 mm.
+ Đo với Micrometer: 0.3 mm.
Bảng thông số kỹ thuật của Máy thủy bình tự động Leica NA2:
Hạng mục | Thông số của Leica NA2 |
Độ phóng đại | 32X |
Độ chính xác đo khép vòng | 0.7 mm |
Độ chính xác đo với micrometer | 0.3 mm |
Khẩu độ | 45 mm |
Ống kính | Ảnh thuận |
Phạm vi lấy nét ngắn nhất | 1.6 m |
Độ chính xác bù tự động | 0.3″ |
Phạm vi bù nghiêng | ~30′ |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | –20°C đến +50°C |
Tiêu chuẩn | IP53 |
– Leica NAK2:
Máy thủy bình tự động Leica NAK2 không có nhiều khác biệt về thông số kỹ thuật cũng như tính năng so với Leica NA2. Sự khác nhau nằm ở Leica NAK2 có thêm bộ vòng chia độ đế máy (còn Leica NA2 không có).
Nếu bạn đang phân vân lựa chọn giữa các dòng máy thủy bình tự động Leica, hãy liên hệ ngay Đất Hợp qua HOTLINE 0903 825 125, chúng tôi sẽ tư vấn nhanh chóng và chi tiết nhất!
>>> Xem thêm: Kiểm định máy thủy bình để đo cao, quan trắc lún chính xác