Trong các dòng máy thủy bình tự động trên thị trường hiện nay, máy thủy bình Sokkia B40A và Nikon AC-2S là 2 dòng máy phổ biến nhất. Được trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết ở một dòng máy thủy bình, Sokkia B40A và Nikon AC-2S đều được đánh giá cao về khả năng hoạt động và độ chính xác đáng tin cậy. Vậy giữa 2 dòng máy này có điểm gì khác biệt?
Tổng quan về máy thủy bình Sokkia B40A và Nikon AC-2S
Máy thủy bình hay còn được gọi là máy thủy chuẩn, là thiết bị được sử dụng để đo chênh lệch về độ cao giữa 2 điểm trên mặt đất thông qua phương pháp đo cao hình học (sử dụng tia ngắm nằm ngang). Độ chính xác của máy thủy bình sẽ phụ thuộc phần lớn vào độ phóng đại của ống kính cũng như độ nhạy của ống thăng bằng dài. Xem chi tiết: Lăng kính máy thủy bình: Bộ phận quan trọng nhất cần quan tâm khi mua máy>>>
Máy thủy bình được phân chia thành 2 loại, đó là máy thủy bình tự động và máy thủy bình điện tử. Trên thị trường hiện nay, có nhiều đơn vị, thương hiệu máy thủy bình tự động khác nhau, trong đó phải kể đến Sokkia và Nikon. Nổi bật nhất cho dòng máy thủy bình tự động đến từ 2 thương hiệu này chính là Sokkia B40A và Nikon AC-2S.
Sở dĩ, 2 dòng máy này được ưa chuộng là nhờ vào các ưu điểm sau:
- Sở hữu đầy đủ tính năng cần thiết của một máy thủy bình như đo độ chênh cao, đo san lấp,… với độ chính xác ổn định.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và dễ sử dụng.
- Độ bền cao ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Chi phí đầu tư thấp và có khả năng đáp ứng tốt các yêu cầu trong đo đạc, xây dựng.
Mặc dù đều là 2 dòng máy thủy bình được sử dụng phổ biến, nhưng giữa Sokkia B40A và Nikon AC-2S vẫn có những điểm khác biệt nhất định. Cùng tìm hiểu chi tiết về điểm khác biệt giữa 2 dòng máy này trong phần so sánh máy thủy bình Sokkia B40A và Nikon AC-2S tiếp theo.
So sánh máy thủy bình Sokkia B40A và Nikon AC-2S
– So sánh: Tổng quan và thiết kế bên ngoài giữa Máy thủy bình Sokkia B40A và Nikon AC-2S
So sánh tổng quan và thiết kế bên ngoài | Máy thủy bình Sokkia B40A | Máy thủy bình Nikon AC-2S |
---|---|---|
Tiêu chuẩn chống nước | IPX6 | IPX4 |
Tiêu chuẩn tác động | IEC 60529:2001 | ISO 17123-2 |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến 50°C | -20 đến 50°C |
Trọng lượng | 1,5kg | 1,25kg |
Kích thước máy (W x L x H) | 4,8 x 8,4 x 5,5 inch (122 x 214 x 140 mm) |
4,8 x 7,5 x 5,0 inch (123 x 190 x 128 mm) |
Nhận xét: Nhìn chung, cả 2 máy thủy bình Sokkia B40A và Nikon AC-2S đều được trang bị tiêu chuẩn chống nước, chống tác động. Bên cạnh đó, về trọng lượng thì Sokkia B40 có phần nặng hơn khoảng 250gram so với Nikon AC-2S. Mặt khác, tiêu chuẩn chống nước trên 2 thiết bị cũng khác nhau. Trong khi IPX4 có thể chống nước tác động vào thiết bị từ mọi phía, thì IPX6 có khả năng chống lại lượng nước phun vào với áp suất cao cùng với mật độ liên tục.
– So sánh: Khả năng hoạt động giữa Máy thủy bình Sokkia B40A và Nikon AC-2S
- Ống kính:
So sánh thông số ống kính thiên văn | Máy thủy bình Sokkia B40A | Máy thủy bình Nikon AC-2S |
---|---|---|
Chiều dài ống kính | 214 mm | 190 mm |
Độ phóng đại | 24x | 24x |
Ảnh | Thuận | Thuận |
Đường kính vật | 32mm | 30mm |
Độ phân giải | 4,0″ | 4,0″ |
Trường nhìn | 1°25’ | 1°30’ |
Hằng số nhân khoảng cách | 100 | 100 |
Hằng số cộng khoảng cách | 0 | 0 |
- Độ nhạy:
So sánh về độ nhạy | Máy thủy bình Sokkia B40A | Máy thủy bình Nikon AC-2S |
---|---|---|
Độ nhạy bọt thủy | 10’/2mm | 10’/2mm |
Độ lệch chuẩn | Trên 1km đo đi đo về ±2.0mm | Trên 1km đo đi đo về ±2.0mm |
- Bộ bù tự động:
So sánh về bộ bù tự động | Máy thủy bình Sokkia B40A | Máy thủy bình Nikon AC-2S |
---|---|---|
Kiểu bù | Bộ bù con lắc với hệ thống giảm chấn từ tính | Cáp treo, bộ giảm chấn từ tính |
Phạm vi bù | ±15′ | ±16′ |
Độ chính xác | ±0,5″ | ±0,5″ |
- Bàn độ ngang:
So sánh về bàn độ | Máy thủy bình Sokkia B40A | Máy thủy bình Nikon AC-2S |
---|---|---|
Đường kính bàn độ | 99mm | 110mm |
Góc đọc nhỏ nhất | 1° | 1° |
Nhận xét: Như đã đề cập, độ phóng đại và độ nhạy là 2 yếu tố quan trọng để đánh giá về độ chính xác cũng như khả năng hoạt động của một máy thủy bình tự động. Sokkia B40A và Nikon AC-2S đều có độ phóng đại là 24x và độ nhạy bọt thủy tròn là 10’/2mm. Nhìn chung, khả năng hoạt động giữa 2 dòng máy này khá tương đồng, mặc dù có sự chênh lệch về trường ngắm hay phạm vi bù (tuy nhiên không đáng kể).
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về máy thủy bình Sokkia B40A và Nikon AC-2S cũng như quan tâm đến công việc, ứng dụng cần sử dụng máy thủy bình, hãy liên hệ ngay Đất Hợp qua HOTLINE 0903 825 125 để được hỗ trợ nhanh nhất!
>>> Xem thêm: 3 phụ kiện cần thiết cho máy thủy bình tự động