Định vị trên biển cũng như dẫn đường trên biển được thực hiện bằng nhiều phương pháp, dựa vào các thiết bị và kỹ thuật khác nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Đất Hợp điểm qua 10 phương pháp được ứng dụng để định vị trên biển.

Định vị trên biển bằng thiên văn (Celestial Navigation)

Thiết bị sử dụng: Sextant, đồng hồ bấm giờ chính xác, bảng sao thiên văn, và bảng hải hành.

Nguyên lý: Dựa trên vị trí của các thiên thể (mặt trời, mặt trăng, các ngôi sao) để xác định vị trí của tàu trên biển.

Ưu điểm:

  • Không phụ thuộc vào tín hiệu điện tử.
  • Có thể sử dụng ở mọi nơi trên biển.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu kỹ năng cao.
  • Phụ thuộc vào thời tiết (trời quang đãng).
  • Mất thời gian và cồng kềnh khi thực hiện.
Điểm qua 10 phương pháp định vị trên biển

Sextant (kính lục phân) – một công cụ được dùng để định vị trên biển.

Điểm qua 10 phương pháp định vị trên biển

Cách sử dụng kính lục phân để định vị trên biển.

Định vị trên biển bằng hệ thống GPS (Global Positioning System)

Thiết bị sử dụng: Máy thu GPS.

Nguyên lý: Sử dụng tín hiệu vệ tinh để xác định tọa độ chính xác của tàu.

Ưu điểm:

  • Chính xác cao (thường sai số dưới vài mét).
  • Dễ sử dụng, nhanh chóng.
  • Hoạt động tốt cả ngày lẫn đêm, không phụ thuộc vào thời tiết.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào tín hiệu vệ tinh, có thể bị nhiễu hoặc mất tín hiệu.
  • Yêu cầu nguồn năng lượng (pin, điện).

Định vị trên biển với hệ thống dẫn đường bằng radar (RADAR Navigation)

Thiết bị sử dụng: Radar hàng hải.

Nguyên lý: Sử dụng sóng radio để xác định khoảng cách và phương vị của các vật thể xung quanh (đảo, tàu, bờ biển).

Ưu điểm:

  • Hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả ban đêm, sương mù.
  • Hữu ích trong việc phát hiện chướng ngại vật hoặc tàu khác.

Nhược điểm:

  • Khoảng cách hoạt động hạn chế (thường từ vài đến vài chục hải lý).
  • Có thể bị nhiễu bởi các vật cản lớn hoặc thời tiết xấu.
  • Đắt tiền và tiêu thụ nhiều năng lượng.

>>> Xem thêm: Radar tàu biển là gì? Chức năng và ứng dụng

Định vị trên biển với hệ thống định vị vô tuyến (Radio Navigation)

Thiết bị sử dụng: Thiết bị thu tín hiệu vô tuyến (ví dụ: LORAN, Decca).

Nguyên lý: Sử dụng các đài phát sóng cố định và phép đo thời gian hoặc pha sóng để xác định vị trí.

Ưu điểm:

  • Có thể hoạt động trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Trước đây là một phương pháp phổ biến trước khi GPS trở nên thông dụng.

Nhược điểm:

  • Độ chính xác không cao như GPS.
  • Hệ thống LORAN đã ngừng hoạt động tại nhiều nơi.
  • Phụ thuộc vào các đài phát sóng cố định.

Định vị trên biển và dẫn đường bằng la bàn từ (Magnetic Compass Navigation)

Thiết bị sử dụng: La bàn từ.

Nguyên lý: Sử dụng từ trường Trái Đất để xác định hướng đi của tàu.

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ sử dụng.
  • Không phụ thuộc vào nguồn năng lượng.

Nhược điểm:

  • Dễ bị ảnh hưởng bởi các từ trường địa phương hoặc thiết bị trên tàu.
  • Không cung cấp thông tin về vị trí, chỉ cung cấp hướng.

Định vị trên biển và dẫn đường bằng la bàn con quay (Gyrocompass Navigation)

Thiết bị sử dụng: La bàn con quay (Gyrocompass Navigation).

Nguyên lý: Sử dụng nguyên lý con quay hồi chuyển và sự quay của Trái Đất để xác định hướng.

Ưu điểm:

  • Chính xác hơn la bàn từ, không bị ảnh hưởng bởi từ trường địa phương.
  • Luôn chỉ về hướng bắc địa lý (thay vì bắc từ).

Nhược điểm:

  • Phức tạp, đắt tiền.
  • Cần nguồn điện để hoạt động.
Điểm qua 10 phương pháp định vị trên biển

Định vị trên biển và dẫn đường bằng la bàn con quay

Định vị trên biển bằng hệ thống định vị quán tính (Inertial Navigation System – INS)

Thiết bị sử dụng: Thiết bị đo gia tốc, con quay hồi chuyển.

Nguyên lý: Dựa trên việc đo lường gia tốc và tính toán quãng đường di chuyển để xác định vị trí.

Ưu điểm:

  • Hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào tín hiệu bên ngoài.
  • Có thể sử dụng ở bất kỳ đâu, kể cả dưới nước.

Nhược điểm:

  • Độ chính xác giảm theo thời gian nếu không được hiệu chỉnh.
  • Đắt tiền và phức tạp.

Định vị trên biển và đẫn đường bằng hải đồ và bản đồ (Dead Reckoning Navigation)

Thiết bị sử dụng: Hải đồ, thước đo, compa, đồng hồ.

Nguyên lý: Dựa trên tốc độ tàu, hướng đi và thời gian di chuyển để tính toán vị trí dự kiến.

Ưu điểm:

  • Không cần thiết bị điện tử phức tạp.
  • Có thể thực hiện bằng tay.

Nhược điểm:

  • Độ chính xác giảm dần theo thời gian nếu không có điểm tham chiếu để hiệu chỉnh.
  • Phụ thuộc vào ước tính chính xác về tốc độ và hướng.

Định vị trên biển với hệ thống định vị sóng siêu âm (Sonar Navigation)

Thiết bị sử dụng: Sonar (thiết bị phát và thu sóng siêu âm).

Nguyên lý: Sử dụng sóng âm phản xạ từ đáy biển hoặc các vật thể dưới nước để xác định vị trí và địa hình.

Ưu điểm:

  • Hữu ích trong việc định vị dưới nước.
  • Cung cấp thông tin về địa hình đáy biển.

Nhược điểm:

  • Phạm vi hoạt động hạn chế.
  • Độ chính xác phụ thuộc vào môi trường nước và điều kiện xung quanh.

Định vị trên biển với hệ thống AIS (Automatic Identification System)

Thiết bị sử dụng: Thiết bị AIS.

Nguyên lý: Tự động phát và nhận thông tin về vị trí, tốc độ, và hướng đi giữa các tàu với nhau qua sóng radio VHF. Xem thêm: Tần số, phổ tần số hoạt động của VHF trong hệ thống AIS>>>

Ưu điểm:

  • Cải thiện an toàn hàng hải, tránh va chạm.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về các tàu xung quanh.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào tín hiệu radio, bị giới hạn bởi khoảng cách.
  • Không phải tàu nào cũng bắt buộc trang bị AIS, đặc biệt là tàu nhỏ.

Trong đó các phương pháp hiện đại như GPS, Radar, INS, AIS thường cho độ chính xác cao, dễ sử dụng nhưng phụ thuộc vào các thiết bị điện tử và nguồn năng lượng. Cùng với đó là những phương pháp truyền thống như thiên văn, la bàn từ, hải đồ ít phụ thuộc vào công nghệ nhưng đòi hỏi kỹ năng và có độ chính xác thấp hơn.

Hiện nay, các thiết bị được ứng dụng trong các phương pháp định vị trên biển đang được cung cấp tại Công ty TNHH Đất Hợp. Mọi thắc mắc và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0903 825 125 ngay hôm nay!

>>> Xem thêm: Phân loại các thiết bị định vị dưới nước sử dụng tín hiệu sonar