Mô tả
Máy bay không người lái DJI Mavic 3 Multispectral (Mavic 3M) là sự tích hợp của nhiều công nghệ mới, với thời gian bay lên đến 43 phút và khả năng thu thập dữ liệu chính xác cao nhờ tích hợp mô-đun RTK, DJI Mavic 3 Multispectral là thiết bị hoàn hảo cho nhiều ứng dụng chuyên nghiệp yêu cầu cao về độ chính xác.
KHẢ NĂNG ỨNG DỤNG CỦA MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI DJI MAVIC 3 MULTISPECTRAL
Mavic 3 Multispectral (Mavic 3M) là dòng thiết bị máy bay không người lái chuyên nghiệp của DJI dành cho các ứng dụng:
– Lập bản đồ khu vực vườn cây, trang trại:
Với các chức năng như: Khảo sát trên không, lập bản đồ, tạo các tuyến đường 3D và hỗ trợ cho quá trình vận hành máy bay không người lái nông nghiệp, DJI Mavic 3M cho phép khảo sát địa hình vườn cây, trang trại trên không, ngay cả trên các cảnh quan dốc.
Sử dụng cùng với DJI Terra hoặc DJI SmartFarm Platform để xây dựng lại bản đồ vườn cây, trang trại có độ phân giải cao, tự động xác định số lượng cây, phân biệt cây với các chướng ngại vật hoặc vật thể khác và tạo lộ trình hoạt động ba chiều cho máy bay không người lái nông nghiệp, giúp hoạt động an toàn hơn và hiệu quả hơn.
– Theo dõi sự biến đổi của cây trồng:
Mavic 3M được sử dụng để thu thập dữ liệu hình ảnh đa quang phổ hỗ trợ cho quá trình bón phân cho cây (ví dụ như lúa) hay theo dõi sự tăng trưởng của cây trồng.
Sử dụng DJI Terra hoặc DJI SmartFarm Platform để thu thập dữ liệu, sau đó người dùng có thể tạo dữ liệu hình ảnh NDVI và các bản đồ chỉ số thực vật khác, nắm bắt chính xác về sự phát triển của cây và lập kế hoạch chăm sóc cho máy bay không người lái nông nghiệp thực hiện chăm sóc cây trồng. Điều này sẽ giúp người dùng giảm chi phí vận hành, tăng năng suất mùa vụ và bảo vệ môi trường.
– Giám sát nông trường thông minh:
Chức năng giám sát nông trường tự động được DJI tích hợp trên phiên bản Mavic 3M. Chức năng này cho phép người dùng phát hiện ra những bất thường như: Thiếu dinh dưỡng, mật độ cỏ dại tăng cao, hay cây bị ngã đổ… Các dữ liệu giám sát nông trường có thể được tải lên DJI SmartFarm Platform trong thời gian thực thông qua mạng 4G.
Ngoài ra, chức năng này trên DJI Mavic 3 Multispectral cũng được sử dụng để người dùng tiến hành các phân tích thông minh hơn, như: Nhận dạng cây giống bông và thử nghiệm sản xuất lúa, sử dụng nhận dạng AI để chia sẻ thông tin tăng trưởng cây trồng theo thời gian thực, hướng dẫn các hoạt động nông học và quản lý nông nghiệp. Sử dụng Mavic 3M, chỉ cần 1 người điều khiển cũng có thể quản lý đến 70 hecta đất trồng.
– Quan trắc môi trường và khảo sát tài nguyên thiên nhiên:
Mavic 3M cũng có thể được sử dụng trong các cuộc khảo sát môi trường và tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như: Khảo sát nguồn nước, khảo sát phân bố rừng, khảo sát diện tích cây xanh đô thị, v.v..
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA DJI MAVIC 3 MULTISPECTRAL
-
Hệ thống camera quay video và chụp ảnh được nâng cấp
DJI Mavic 3 Multispectral là dòng máy bay được trang bị hệ thống camera quay video và chụp ảnh mới, với một camera RGB 20MP CMOS 4/3 tích hợp màn trập cơ học có khả năng chụp liên tục ở tốc độ cao và bốn camera đa quang phổ 5MP (xanh lục, đỏ, cạnh đỏ và cận hồng ngoại), cho phép các ứng dụng như khảo sát trên không có độ chính xác cao, giám sát tăng trưởng cây trồng và khảo sát tài nguyên thiên nhiên.
Thêm vào đó, DJI Mavic 3M còn được tích hợp cảm biến ánh sáng mặt trời trên thân máy bay, ghi lại bức xạ mặt trời và lưu lại trong một tệp hình ảnh, cho phép bù sáng cho dữ liệu hình ảnh trong quá trình tái tạo 2D. Điều này giúp cho kết quả NDVI chính xác hơn, cũng như cải thiện độ chính xác và tính nhất quán của dữ liệu thu được theo thời gian.
-
Tích hợp mô-đun RTK cho hình ảnh chụp chính xác đến từng pixel
Máy bay không người lái DJI Mavic 3M với mô-đun RTK giúp định vị chính xác ở mức centimet. Điều khiển chuyến bay, máy ảnh và mô-đun RTK được đồng bộ hóa chỉ trong vài phần triệu giây, giúp nắm bắt chính xác vị trí của trung tâm hình ảnh của mỗi máy ảnh, điều này cho phép Mavic 3M thực hiện khảo sát trên không với độ chính xác cao mà không cần sử dụng các điểm/trạm kiểm soát mặt đất.
-
Thời gian hoạt động dài và đáng tin cậy
Thời gian bay của Mavic 3M tối đa có thể lên đến 43 phút và một chuyến bay có thể hoàn thành các hoạt động lập bản đồ trên diện tích đến 200 hecta.
Bên cạnh đó, Mavic 3M còn được tích hợp công nghệ sạc nhanh, với trung tâm sạc pin 100W và sạc nhanh 88W khi cắm trực tiếp trên máy bay, giúp giảm đáng kể thời gian sạc pin cho thiết bị, từ đó, tăng cường khả năng hoạt động trên không, đảm bảo tiến độ công việc.
-
Tín hiệu ổn định, hình ảnh truyền tải mượt mà
Bộ truyền O3 tích hợp hai tín hiệu truyền và bốn tín hiệu nhận trên Mavic 3M có khả năng hỗ trợ khoảng cách truyền siêu dài, đến 15km, nhưng tín hiệu vẫn ổn định và đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.
-
Cảm biến chướng ngại vật đa hướng với tính năng khảo sát địa hình trên không
Mavic 3M có nhiều cảm biến, tầm nhìn FOV rộng giúp phát hiện chính xác chướng ngại vật theo mọi hướng, nhờ đó thiết bị có thể tránh chướng ngại vật từ mọi hướng khi ở trên không. Việc khảo sát địa hình trên không cũng được thực hiện dễ dàng hơn trong các cảnh quan có độ dốc lớn.
Máy bay không người lái DJI Mavic 3 Multispectral có thể kết nối với nền tảng đám mây của bên thứ ba và cho phép người dùng phát triển ứng dụng điều khiển độc quyền để khảo sát thực địa thông qua:
– API Cloud: Mavic 3M có thể được kết nối trực tiếp với nền tảng đám mây của bên thứ ba thông qua API DJI Cloud tích hợp sẵn của Pilot 2 dựa trên giao thức MQTT mà không cần phát triển ứng dụng riêng để cho phép truyền thông tin thiết bị UAV, phát trực tiếp, dữ liệu ảnh và các thông tin khác.
– MSDK: Mavic 3M hỗ trợ Mobile SDK 5 (MSDK5) với mẫu mã sản xuất mã nguồn mở hoàn toàn. MSDK5 cho phép phát triển ứng dụng điều khiển độc quyền để tuần tra thực địa UAV, khảo sát thông minh và các tình huống khác, giúp ứng dụng trở nên thân thiện hơn với người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DJI MAVIC 3 MULTISPECTRAL
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Trọng lượng |
951 g (bao gồm cánh và module RTK) |
Trọng lượng cất cánh tối đa |
1050 g |
Kích thước |
Gập (không cánh): 223×96.3×122.2 mm
Không gập (không cánh): 347.5×283×139.6 mm |
Kích thước sải bay |
380.1 m |
Tốc độ cất cánh tối đa |
Normal: 6 m/s
Sport: 8 m/s |
Tốc độ hạ cánh tối đa |
Normal: 6 m/s
Sport: 6 m/s |
Tốc độ bay tối đa (lặng gió) |
Normal: 15 m/s
Sport:
– Bay thẳng: 21m/s
– Bay ngang: 20 m/s
– Bay lùi: 19 m/s |
Tốc độ bay (chắn gió) tối đa |
12 m/s |
Trần bay |
6000 m |
Thời gian bay tối đa (lặng gió) |
43 phút |
Thời gian lượn tối đa (lặng gió) |
37 phút |
Khoảng cách bay tối đa |
32 km |
Góc nghiêng tối đa |
Normal: 30°
Sport: 35° |
Vận tốc góc tối đa |
200°/s |
GNSS |
GPS + Galileo + BeiDou + GLONASS (GLONASS hỗ trợ khi tích hợp module RTK )
(GLONASS được hỗ trợ có module RTK) |
Phạm vi chính xác khi bay |
Đứng: ±0.1 m (Vision); ±0.5 m (GNSS); ±0.1 m (D-RTK )
Ngang: ±0.3 m (Vision); ±0.5 m (GNSS); ±0.1 m (D-RTK ) |
Nhiệt độ hoạt động |
Từ -10° đến 40° C (14° to 104° F) |
Bộ nhớ trong |
Không có |
Mã động cơ |
2008 |
Mã cánh máy bay |
9453F Enterprise Edition |
Đèn cảm biến |
Module tích hợp |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Cảm biến |
4/3″” CMOS, 20MP
Độ phân giải: 20MP |
Ống kính |
FOV: 84°
Tiêu cự: 24 mm
Khẩu độ: f/2.8 – f/11
Lấy nét: 1 m – ∞ |
ISO |
100 – 6400 |
Tốc độ màn trập |
Màn trập điện tử: 8-1/8000 s
Màn trập cơ học: 8-1/2000 s |
Kích thước ảnh tối đa |
5280 × 3956 |
Chế độ chụp ảnh |
Chụp ảnh đơn: 20MP
Timelapse: 20MP
JPEG: 0.7/1/2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
JPEG + RAW: 3/5/7/10/15/20/30/60 s
Panorama: 20 MP |
Độ phân giải Video |
H.264:
4K: 3840×2160@30fps
FHD: 1920×1080@30fps |
Tốc độ truyền tối đa |
4K: 130Mbps
FHD: 70Mbps |
Hỗ trợ định dạng dữ liệu |
exFAT |
Định dạng hình ảnh |
JPEG/DNG (RAW) |
Định dạng Video |
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264) |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Cảm biến |
1/2.8″ CMOS, 5 MP |
Ống kính |
FOV: 73.91° (61.2° x 48.10°)
Tiêu cự: 25 mm
Khẩu độ: f/2.0
Lấy nét: cố định |
Dải màu máy ảnh đa phổ |
Green (G): 560 ± 16 nm;
Red (R): 650 ± 16 nm;
Red Edge (RE): 730 ± 16 nm;
Cận hồng ngoại (NIR): 860 ± 26 nm; |
Phạm vi thu phóng |
1x – 32x |
Tốc độ màn trập |
Màn trập điện tử: 1/30 ~ 1/12800 s |
Kích thước ảnh tối đa |
2592×1944 |
Định dạng hình ảnh |
TIFF |
Định dạng Video |
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264) |
Chế độ chụp ảnh |
Chụp ảnh đơn: 5MP
Timelapse: 5MP
TIFF: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s |
Độ phân giải Video |
H.264
FHD: 1920 x 1080@30fps
Chỉ số: NDVI/GNDVI/NDRE |
Tốc độ truyền tối đa |
60 Mbps |
-
Bộ phận chống rung (Gimbal)
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Hệ thống cân bằng |
Hệ thống chống rung 3 trục |
Góc quay |
Tilt: -135° đến 45°
Roll: -45° đến 45°
Pan: -27° đến 27° |
Phạm vi |
Tilt: -90° đến 35°
Pan: Không kiểm soát |
Tốc độ quay góc tối đa |
100°/s |
Phạm vi rung động góc |
±0.007° |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Loại hệ thống |
Hệ thống quan sát đa hướng, cảm biến hồng ngoại dưới thiết bị |
Trước |
Phạm vi đo khoảng cách: 0.5 m đến 20 m
Phạm vi phát hiện: 0.5 m đến 200 m
Tốc độ tránh chướng ngại vật: ≤15 m/s
FOV: Ngang 90°, đứng 103° |
Sau |
Phạm vi đo khoảng cách: 0.5 m đến 16 m
Tốc độ tránh chướng ngại vật: ≤12 m/s
FOV: Ngang 90°, đứng 103° |
Trái – Phải |
Phạm vi đo khoảng cách: 0.5 m đến 25 m
Tốc độ tránh chướng ngại vật: ≤15 m/s
FOV: Ngang 90°, đứng 85° |
Trên |
Phạm vi đo khoảng cách: 0.2 m đến 10 m
Tốc độ tránh chướng ngại vật: ≤6 m/s
FOV: Trước & sau 100°, trái & phải 90° |
Dưới |
Phạm vi đo khoảng cách: 0.3 m đến 18 m
Tốc độ tránh chướng ngại vật: ≤6 m/s
FOV: Trước & sau 130°, trái & phải 160° |
Môi trường hoạt động |
Trước, sau, trái, phải, trên: các khu vực có địa hình dễ phân biệt và đủ ảnh sáng (>15 lux)
Dưới: khu vực có vật liệu phản xạ khuếch tán (hệ số phản xạ >20%), đủ ánh sáng (>15 lux) |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Hệ thống |
DJI O3 Image Transmission Industry Edition |
Chất lượng xem trực tiếp |
Điều khiển từ xa: 1080p/30fps |
Tần số truyền video |
2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz |
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
FFC: 15 km |
(Không có chướng ngại vật/nhiễu) |
CE: 8 km
SRRC: 8 km
MIC: 8 km |
Khoảng cách truyền tối đa |
Nhiễu mạnh (đô thị, KDC): 1.5 – 3 km (FCC/CE/SRRC/MIC)
Nhiễu trung bình (ngoại ô): 3 – 9 km (FCC), 3 – 6 km (CE/SRRC/MIC)
Nhiễu yếu (đất trống): 9-15 km (FCC), 6-8 km (CE/SRRC/MIC) |
Tốc độ tải xuống tối đa |
15 MB/s (DJI RC Pro Industry Edition) |
Độ trễ |
~ 200 miliseconds |
Ăng ten |
4 ăng ten, 4 nhận 2 truyền |
Công suất truyền |
2.4 GHz: <33 dBm (FCC), <20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5.8 GHz: <33 dBm (FCC), <30 dBm (SRRC), <14 dBm (CE) |
Thông tin khác |
Hỗ trợ module DJI Cellular |
-
Bộ điều khiển DJI RC Pro Enterprise Edition
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Hệ thống truyền dẫn hình ảnh |
DJI O3 Image Transmission Industry Edition |
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
FFC: 15 km |
(Không có chướng ngại vật/nhiễu) |
CE: 8 km
SRRC: 8 km
MIC: 8 km |
Tần số truyền dải ảnh |
2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz |
Ăng ten |
4 ăng ten, 4 nhận 2 truyền |
Công suất truyền |
2.4 GHz: <33 dBm (FCC); <20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5.8 GHz: <33 dBm (FCC); <14 dBm (CE); <23 dBm (SRRC) |
Wi-Fi |
802.11 a/b/g/n/ac/ax
Hỗ trợ 2×2 MIMO Wi-Fi |
Tần số sóng Wi-Fi |
2.400-2.4835 GHz
5.150-5.250 GHz
5.725-5.850 GHz |
Công suất truyền sóng Wi-Fi |
2.4 GHz: <26 dBm (FCC); <20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5.1 GHz: <26 dBm (FCC); <23 dBm (CE/SRRC/MIC)
5.8 GHz: <26 dBm (FCC/SRRC); <14 dBm (CE) |
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Tần số sóng Bluetooth |
2.400-2.4835 GHz |
Công suất truyền sóng Bluetooth |
<10 dBm |
Độ phân giải màn hình |
1920 x 1080 |
Kích thước màn hình |
5.5″ |
Tỷ lệ khung hình |
60 fps |
Độ sáng màn hình |
1000 nits |
Màn hình cảm ứng |
Cảm ứng đa điểm |
Pin |
Pin Lithium-Ion 5000 mAh, 7.2 V |
Phương thức sạc |
Bộ sạc 100W hoặc cổng USB 12/15V |
Công suất định mức |
12W |
Khả năng lưu trữ |
Bộ nhớ trong (ROM): 64 GB
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD |
Thời gian sạc |
~ 1.5 giờ (sử dụng cốc sạc 100W/cổng sạc 15V cho điều khiển)
~ 2 giờ (sử dụng cổng sạc 12V)
~ 2 giờ 50 phút (sử dụng cốc 100W sạc máy bay và điều khiển cùng lúc) |
Thời gian hoạt động |
~ 3 giờ |
Cổng giao tiếp Video |
Mini-HDMI |
Nhiệt độ hoạt động |
-10° đến 40° C (14° đến 104° C) |
Nhiệt độ bảo quản |
< 1 tháng: – 30° C
Từ 1 đến 3 tháng: -30° C đến 45° C
Từ 3 đến 6 tháng: -30° C đến 35° C
Trên 6 tháng: -30° C đến 25° C |
Nhiệt độ sạc |
5° C đến 40° C |
Các loại máy bay được hỗ trợ |
DJI Mavic 3E
DJI Mavic 3T
DJI Mavic 3M |
GNSS |
GPS + Galileo + GLONASS |
Kích thước |
Khi gập ăng ten và không gắn cần điều khiển
183.27×137.41×47.6 mm
Khi mở ăng ten và gắn cần điều khiển
183.27×203.35×59.84 mm |
Trọng lượng |
608g |
Model |
RM510B |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Hỗ trợ thẻ microSD |
Đối với máy bay: Sử dụng thẻ tốc độ V30 trở lên hoặc các thẻ nhớ được khuyến cáo |
Đề xuất các loại thẻ microSD
|
Bộ điều khiển:
SanDisk Extreme PRO 64GB V30 A2 microSDXC
SanDisk High Endurance 64GB V30 microSDXC
SanDisk Extreme 128GB V30 A2 microSDXC
SanDisk Extreme 256GB V30 A2 microSDXC
SanDisk Extreme 512GB V30 A2 microSDXC
Lexar 667x 64GB V30 A2 microSDXC
Lexar High-Endurance 64GB V30 microSDXC
Lexar High-Endurance 128GB V30 microSDXC
Lexar 667x 256GB V30 A2 microSDXC
Lexar 512GB V30 A2 microSDXC
Samsung EVO Plus 64GB V30 microSDXC
Samsung EVO Plus 128GB V30 microSDXC
Samsung EVO Plus 256GB V30 microSDXC
Samsung EVO Plus 512GB V30 microSDXC
Kingston Canvas Go! Plus 128GB V30 A2 microSDXC
Kingston Canvas React Plus 128GB V90 A1 microSDXC |
Máy bay:
SanDisk Extreme 32GB V30 A1 microSDHC
SanDisk Extreme PRO 32GB V30 A1 microSDHC
SanDisk Extreme 512GB V30 A2 microSDXC
Lexar 1066x 64GB V30 A2 microSDXC
Kingston Canvas Go! Plus 64GB V30 A2 microSDXC
Kingston Canvas React Plus 64GB V90 A1 microSDXC
Kingston Canvas Go! Plus 128GB V30 A2 microSDXC
Kingston Canvas React Plus 128GB V90 A1 microSDXC
Kingston Canvas React Plus 256GB V90 A2 microSDXC
Samsung PRO Plus 256GB V30 A2 microSDXC |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Dung lượng |
5000mAh |
Điện áp |
15.4V |
Điện áp sạc tối đa |
17.6V |
Loại pin |
LiPo 4S |
Chất pin |
Lithium Cobalt |
Năng lượng |
77Wh |
Trọng lượng |
335.5g |
Nhiệt độ sạc |
5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Đầu vào |
100V – 240V (AC), 50Hz – 60Hz, 2.5A |
Đầu ra |
Cổng Pin: 12V – 17V, 8.0A |
Công suất định mức |
100W |
Loại sạc |
3 pin lần lượt |
Nhiệt độ sạc |
5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ |
Kích thước |
50.2×40.2×66.2 mm |
Trọng lượng |
24±2g |
Cổng giao tiếp |
USB-C |
Năng lượng |
1.2W |
Độ chính xác định vị RTK |
Hiệu chỉnh RTK:
Ngang: 1cm + 1ppm
Đứng: 1.5cm + 1ppm |
ĐỊA CHỈ CUNG CẤP DJI MAVIC 3 MULTISPECTRAL CHÍNH HÃNG
Máy bay không người lái Mavic 3 Multispectral đang được phân phối chính hãng tại Công ty TNHH Đất Hợp – Đơn vị đại diện phân phối chính thức các sản phẩm UAV đến từ thương hiệu DJI tại Việt Nam. Mua thiết bị đo đạc tại Đất Hợp, bạn sẽ được:
- 100% tất cả các thiết bị được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, hóa đơn chứng minh nguồn gốc.
- Được bảo hành chính hãng và hướng dẫn sử dụng các thiết bị chi tiết.
- Cam kết hỗ trợ kỹ thuật 24/7 khi khách hàng có nhu cầu
- Có đội ngũ chuyên viên kỹ thuật kiểm nghiệm, sửa chữa thiết bị chuyên nghiệp đến từ Trung tâm Kiểm định – Sửa chữa Máy đo đạc Đất Hợp giúp khách hàng yên tâm trong quá trình sử dụng thiết bị.
LIÊN HỆ HOTLINE 0903 825 125 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT MIỄN PHÍ VÀ ĐẶT MUA MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI DJI MAVIC 3 MULTISPECTRAL NGAY HÔM NAY!
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỢP
Địa chỉ: Số 2, Đường số 4, Khu nhà ở Vạn Phúc 1, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Tel: (028).3.6208.606
Mobile: 0903 825 125
Email: cskh@dathop.com.vn
Website: https://dathop.com/ – https://dathop.com.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/congtydathop