• Máy thủy bình tự động Sokkia B20 được ưa chuộng và tin cậy trong mọi điều kiện môi trường, gồ ghề, chống chịu được nước, bụi và độ ẩm ( IPX6), cài đặt nhanh chóng, dễ dàng đọc kết quả và độ bền vượt trội chống rung, chống sốc đảm bảo tăng hiệu quả làm việc.
    • Độ chính xác: Trực quan: 0.7 mm Đo với Micrometer: 0.5 mm
    • Độ phóng đại: 32X
  • Máy thủy bình tự động Sokkia B30A được ưa chuộng và tin cậy trong mọi điều kiện môi trường, gồ ghề, chống chịu được nước, bụi và độ ẩm ( IPX6), cài đặt nhanh chóng, dễ dàng đọc kết quả và độ bền vượt trội chống rung, chống sốc đảm bảo tăng hiệu quả làm việc.
    • Độ chính xác: Trực quan: 1.5mm
    • Độ phóng đại: 28X
  • Máy thủy bình tự động Sokkia được ưa chuộng và tin cậy trong mọi điều kiện môi trường, gồ ghề, chống chịu được nước, bụi và độ ẩm ( IPX6), cài đặt nhanh chóng, dễ dàng đọc kết quả và độ bền vượt trội chống rung, chống sốc đảm bảo tăng hiệu quả làm việc.
    • Độ chính xác: Trực quan: 2mm
    • Độ phóng đại: 24X
  • Máy thủy bình tự động Topcon AT-B Series có 3 models - Độ phóng đại 24x, 28x, 32x. Máy có độ bền và độ chính xác cao với hệ thống giảm chấn. Thiết bị Topcon có độ tin cậy cần thiết khi làm việc gần thiết bị nặng hoặc đường cao tốc, nơi rung động nhiều; thích hợp cho công trình đào lập, đổ bê tông, hệ thống thoát nước và công việc ngoài trời khác.
    • Độ chính xác: Trực quan: 0.7 mm Đo với Micrometer: 0.5 mm
    • Độ phóng đại: 32X
  • Máy thủy bình tự động Topcon AT-B Series có 3 models - Độ phóng đại 24x, 28x, 32x. Máy có độ bền và độ chính xác cao với hệ thống giảm chấn. Thiết bị Topcon có độ tin cậy cần thiết khi làm việc gần thiết bị nặng hoặc đường cao tốc, nơi rung động nhiều; thích hợp cho công trình đào lập, đổ bê tông, hệ thống thoát nước và công việc ngoài trời khác.
    • Độ chính xác: Trực quan: 1.5 mm
    • Độ phóng đại: 28X
  • Máy thủy bình tự động Topcon AT-B Series có 3 models - Độ phóng đại 24x, 28x, 32x. Máy có độ bền và độ chính xác cao với hệ thống giảm chấn. Thiết bị Topcon có độ tin cậy cần thiết khi làm việc gần thiết bị nặng hoặc đường cao tốc, nơi rung động nhiều; thích hợp cho công trình đào lập, đổ bê tông, hệ thống thoát nước và công việc ngoài trời khác.
    • Độ chính xác: Trực quan: 2mm
    • Độ phóng đại: 24X
  • Máy thủy bình tự động Nikon chuyên dùng trong công tác trắc địa trong xây dựng truyền dẫn cao độ từ mốc chuẩn về công trình hoặc khống chế độ cao cho toàn công trình. Máy Nikon đang được ưa chuộng nhất hiện này bởi tính năng đạt chuẩn cùng với mức chi phí phù hợp với nhiều người sử dụng.
    • Độ chính xác: - Trực quan: 0.8 mm - Đo với Micrometer: 0.4 mm
    • Độ phóng đại: 34X
  • Máy thủy bình tự động Nikon chuyên dùng trong công tác trắc địa trong xây dựng truyền dẫn cao độ từ mốc chuẩn về công trình hoặc khống chế độ cao cho toàn công trình. Máy Nikon đang được ưa chuộng nhất hiện nay bởi tính năng đạt chuẩn cùng với mức chi phí phù hợp với nhiều người sử dụng.
    • Độ chính xác: - Trực quang: 2mm
    • Độ phóng đại: 24X
  • Máy thủy bình tự động Nikon chuyên dùng trong công tác trắc địa trong xây dựng truyền dẫn cao độ từ mốc chuẩn về công trình hoặc khống chế độ cao cho toàn công trình. Máy Nikon đang được ưa chuộng nhất hiện này bởi tính năng đạt chuẩn cùng với mức chi phí phù hợp với nhiều người sử dụng.
    • Độ chính xác: - Trực quang: 2.5mm
    • Độ phóng đại: 20X
  • Máy toàn đạc điện tử trimble C3 cung cấp tất cả tính năng và độ chính xác mà bạn mong đợi cho bất kỳ dự án và địa hình nào. Được thiết kế bền bỉ, giao diện sử dụng thân thiện với người dùng giúp công việc bạn trở nên nhanh chóng và hiệu quả.
    • Độ chính xác góc: 1'', 2'', 3'', 5''
    • Độ chính xác đo cạnh: - Có gương: 2mm + 2ppm - Không gương: 3mm + 2ppm
    • Khoảng cách đo: - Gương đơn: 1.5m đến 5000m - Đo không gương (trong điều kiện phản quang tốt): 800m
    • Màn hình: 2 màn hình trắng đen
    • Pin: 2 pin
  • Trimble X7 là dòng máy scan 3D mặt đất mới nhất của Trimble có hiệu suất mạnh mẽ, vận hành đơn giản với tiêu chí Đơn giản - Thông minh - Chuyên nghiệp. Những cải tiến trong Trimble X7 như đơn giản hóa việc quét, tăng độ hiệu quả với phần mềm hiện trường và đem đến độ tin cậy cao cho người dùng. Các công nghệ mới tiên tiến được trang bị cho thiết bị như: Trimble X – Drive, Tự động hiệu chỉnh cân bằng, phần mềm Perspective mạnh mẽ, Trimble Registration Assist, Trimble VISION, Trimble Laser Pointer và Georeferencing tool.
    • Tốc độ quét: 500,000 điểm/giây
    • Phạm vi quét: 80m
    • Độ chính xác: 2mm
    • Sai số nhiễu: <3mm ở phạm vi 60m
  • Anten Trimble Zephyr 3 hai tần số hỗ trợ thu đầu đủ các tín hiệu GNSS hiện tại và trong tương lai bao gồm GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, OmniSTAR, Trimble RTX và SABS.
    • Tín hiệu vệ tinh thu được: – GPS: L1, L2, L5 – GLONASS: L1, L2, L3 – BeiDou: B1, B2, B3 – Galileo: E1, E2, E5, E6 – SBAS: WAAS, EGNOS, QZSS, Gagan, MSAS, OmniSTAR – Trimble RTX
    • Loại ăng-ten: 2 tần số
    • Kiểu ăng-ten: Rover
  • Anten Trimble Zephyr 3 hai tần số hỗ trợ thu đầu đủ các tín hiệu GNSS hiện tại và trong tương lai bao gồm GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, OmniSTAR, Trimble RTX và SABS.
    • Tín hiệu vệ tinh thu được: - GPS: L1, L2, L5 - GLONASS: L1, L2, L3 - BeiDou: B1, B2, B3 - Galileo: E1, E2, E5, E6 - SBAS: WAAS, EGNOS, QZSS, Gagan, MSAS, OmniSTAR - Trimble RTX
    • Loại ăng-ten: 2 tần số
    • Kiểu ăng-ten: Base và Rover
  • Ăng-ten Trimble Tornado hai tần số cho các ứng dụng có độ chính xác cao với thiết bị cầm tay Geo7X.
    • Tín hiệu vệ tinh thu được: - GPS L1/L2 - GLONASS L1/L2 - SBAS (WAAS/EGNOS/MSAS)
    • Loại ăng-ten: 2 tần số
    • Kiểu ăng-ten: Rover
  • Ăng-ten (Antenna) Trimble Tempest là ăng-ten GNSS 1 tần số chất lượng cao dành cho thiết bị cầm tay dòng Trimble GeoExplorer®.
    • Tín hiệu vệ tinh thu được: - GPS - GLONASS L1 - SBAS (WAAS/EGNOS/MSAS)
    • Loại ăng-ten: 1 tần số
    • Kiểu ăng-ten: Rover
  • Trimble TDL 450 H là giải pháp truyền phát tín hiệu radio tiên tiến, tốc độ cao, được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt hằng ngày. TDL 450 H cung cấp khả năng cấu hình linh hoạt và độ tin cậy chắc chắn.
    • Công suất phát: 35W
    • Nguồn điện cung cấp: 9-30 VDC
    • Tốc độ: 19,200 bps/4FSK, 9600 bps/4FSK, 19,200 bps/GMSK, 6,000 bps/GMSK, 9600 bps/GMSK, 8000 bps/GMSK, 4800 bps/GMSK
    • Giao thức: EOT/EOC/FST, Packet-Switched, TRIMMARK™, TRIMTALK™, TT450S (HW), SATEL®
Go to Top