| Ngoại hình |
| Kích thước |
172 mm x 81.2 mm x 24.3 mm |
| Trọng lượng |
287g |
| Hệ thống |
| Bộ xử lý |
2.7 GHz Qualcomm 6490 |
| Nhân xử lý |
Octa-core 64bit |
| Xung nhịp |
8x Kryo 670 CPU từ 1.9 lên đến 2.7 GHz |
| Bộ nhớ trong |
6 GB RAM |
| Lưu trữ dữ liệu |
64 GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ SD mở rộng |
Khe micro SD với chuẩn SDHC và mở rộng lên đến 256GB |
| Loại pin |
Pin Li-Ion thay nóng |
| Dung lượng pin |
5100mAH @ 3.8V |
| PIn dự trữ |
Pin dự trữ giữ nguồn mở trong 1 phút để thay nóng pin |
| Thời lượng pin |
4 giờ 33 phút (CPU Load 30%,BL 100%) |
| 7 giờ 18 phút (CPU Load 0%, BL 100%) |
| Xả pin: <140uA@BAT>2.5V, <26uA@BAT<2.5V |
| Lưu trữ Pin: Khuyến cáo sạc chu kỳ 3 tháng |
| Thời gian sạc |
4 giờ, sạc USB PD |
| Cổng kết nối |
Cổng dưới: USB Type-C
USB3.1 Gen 1 Type-C tương thích USB OTG, DRP, DRD và DP |
| Nhập / Xuất |
| Giao diện sử dụng chính |
1. Nút tăng/giảm âm lượng, phím nguồn, phím lập trình
2. 3 phím cảm ứng thanh công cụ (back/home/recent)
3. Nút kích hoạt trái và phải |
| Hiển thị/màn hình/cảm ứng |
Kính Gorilla 3, Màn hình màu cảm ứng đa điểm, bút stylus 5mm, tương thích khi dùng găng tay và dùng trong trường hợp tay ướt |
| Kích thước màn hình |
6.3″ (20:9) |
| Độ phân giải |
2160 x 1080 (FHD+) |
| Độ sáng LCD |
Đèn nền tối thiểu 450nits (tiêu chuẩn 500 nits) |
| Âm thanh |
Cổng âm thanh Type-C
Kết nối Bluetooth |
| Microphone |
Tích hợp 2 microphone, chống ồn |
| Loa |
Tích hợp loa 1.5W |
| Camera sau |
16MP tự động lấy nét và đèn Flash, hỗ trợ Google Arcore & Depth API |
| Camera trước |
5MP lấy nét thủ công |
| WWAN |
Tích hợp dữ liệu 5G và SMS |
| SIM |
Nano-SIM x2 |
| Dải tần sóng di động |
5G: FR1 Sub 6 GHz; 4*4 DL MIMO |
| 4G: LTE Advance; LTE FDD; LTE TDD |
| 3G: UMTS/HSPA+ |
| 2G: GPRS/EDGE |
| Wi-Fi |
Wi-Fi 6E, 2.4 GHz & 5GHz & 6GHz
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/d/h/i/k/r/v/ac/ax (MIMO 2×2)
Bảo mật WPA3, WPA2, WPA & WEP |
| Bluetooth |
Bluetooth 5.2, BLE5, Loại 1 |
| NFC |
ISO14443-4 (Loại A, Loại B), ISO15693, Mifare, Felica (ISO/IEC18092)
Hỗ trợ Đọc/Viết & Card |
| Cảm biến |
G-Sensor (Gia tốc kế), Cảm biến đèn tiệm cận+,la bàn điện tử, con quay hồi chuyển |
| GNSS |
| Hệ thống vệ tinh |
GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS, SBAS |
| L1 + L5 |
| Kết nối anten ngoài |
Không |
| Hệ điều hành |
| Hệ điều hành |
Android 12 với Google Mobile Service và hỗ trợ nâng cấp đến Android 14
Nâng cấp bảo mật Quarterly Android đến năm 2028
ARCore
AER |
| Phần mềm tương thích |
| Phần mềm tương thích |
Trimble TerraFlex, Trimble Access, Trimble Penmap cho Android, Esri ArcGIS Field Maps |
| Thiết bị tương thích |
Trimble Catalyst DA2, Trimble R580, Trimble R780 |
| Phụ kiện chuẩn |
| Đi kèm |
Bộ điều khiển cầm tay TDC6, pin, miếng đệm, miếng dán màn hình, cáp USB, mã QR hỗ trợ |
| Phụ kiện tùy chọn |
| Phụ kiện tùy chọn |
Pin, miếng đệm, miếng dán màn hình, cáp USB, AC Adapter, giá đỡ nam châm, giá đỡ thường |
| Môi trường |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20 độ C đến +55 độ C
MIL-STD 810H, 501.7 & 502.7 Procedure II |
| Nhiệt độ bảo quản |
Không có pin: -40 độ C đến +70 độ C |
| Có pin: -20 đến +45 độ C (dưới 30 ngày); 0 đến +30 độ C (dưới 90 ngày); +15 đến +25 độ C (dưới 365 ngày) |
| MIL-STD 810H, 501.7 & 502.7 Procedure I |
| Bảo quản pin |
-20 đến +45 độ C (1 tháng)
-20 đến +35 độ C (3 tháng)
-20 đến +25 độ C (12 tháng) |
| Nhiệt độ sạc |
0 đến +60 độ C |
| Chống nước chống bụi |
IP67/IP65
IEC 60529 |
| Rơi vỡ |
MIL-STD 810H, 516.8 Procedure I & II |
| Độ ẩm |
30 độ C/60 độ C, 95% RH
MIL-STD 810H, 507.6 Procedure II |
| Chống rung |
MIL-STD 810H, 514.8 Procedure I & II |
| Độ cao |
Bảo quản -30 độ C, 40.000ft
Vận hành +5 độ C, 30.000ft
MIL-STD 810H, 500.6 Procedure I & II |
| Sốc nhiệt |
-40 độ C đến +70 độ C
MIL-STD 810H, 503.7 Procedure I-C |
| Bức xạ năng lượng mặt trời |
Phơi sáng 3 – 56 ngày
MIL-STD 810H, 505.7 Procedure I & II |
| Khác |
ESD 8K/15KV |