Mô tả
KHẢ NĂNG ỨNG DỤNG CỦA MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ TRIMBLE S9 HP
Với công nghệ tiên tiến và kỹ thuật chính xác, máy toàn đạc điện tử Trimble S9 HP được thiết kế để ứng dụng cho các dự án chuyên biệt như quan trắc giám sát, đào hầm; giáp sát mỏ, đập…
Máy toàn đạc điện tử Trimble S9 HP chuyên dụng cho các ứng dụng quan trắc giám sát.
Kết hợp Trimble DR HP EDM trong S9 HP với tùy chọn độ chính xác góc 1″ hoặc 0.5″ và Long Range FineLock, người dùng sẽ có sự linh hoạt để giải quyết các dự án yêu cầu khắt khe nhất.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ TRIMBLE S9 HP
– Tích hợp công nghệ Trimble DR Plus và DR HP EDM:
Công nghệ đo khoảng cách Trimble DR Plus trong Trimble S9 HP cung cấp phạm vi mở rộng của phép đo Phản xạ trực tiếp (Direct Reflex) mà không cần lăng kính đến khoảng cách cực xa, trong khi Trimble DR HP EDM cung cấp độ chính xác cao hơn khi đo đến lăng kính.
EDM hiệu suất cao của Trimble, kết hợp với khả năng truyền động trơn tru và không ma sát của công nghệ servo Trimble MagDrive, tạo ra khả năng đo nhanh mà không ảnh hưởng đến độ chính xác.
– Tính năng kỹ thuật tiên tiến:
Các tính năng cụ thể bổ sung về kỹ thuật trong máy toàn đạc Trimble S9 HP bao gồm công nghệ Trimble FineLock, Trimble L2P và Trimble AllTrak:
- Trimble FineLock phát hiện mục tiêu mà không bị nhiễu từ các lăng kính xung quanh, giúp thiết bị thu thập dữ liệu chính xác cao trong phạm vi gần. Tùy chọn Trimble Long Range FineLock mở rộng chức năng này.
- Trimble L2P xác định vị trí của máy toàn đạc xuyên suốt, giúp quản lý tài sản 24/7. Người dùng có thể xem vị trí của thiết bị tại bất kỳ thời điểm nào và nhận cảnh báo ngay lập tức nếu thiết bị rời khỏi công trường hoặc sốc hay bị lạm dụng…
- Trimble AllTrak là phần mềm cho phép người dùng xem mức sử dụng và cập nhật chương trình cơ sở, phần mềm và các yêu cầu bảo trì. Với Trimble L2P và AllTrak, người dùng hoàn toàn yên tâm rằng thiết bị của mình được cập nhật và ở đúng vị trí cần thiết.
Máy toàn đạc điện tử Trimble S9 HP.
– Công nghệ Trimble VISION và SureScan:
Trimble S9 HP đi kèm với công nghệ Trimble VISION và Trimble SureScan tùy chọn.
Trimble VISION cải tiến cung cấp khả năng điều khiển trực tiếp dự án khảo sát bằng hình ảnh video trực tiếp trên bộ điều khiển cũng như tạo ra nhiều loại sản phẩm từ hình ảnh thu thập được.
Trimble SureScan trong máy toàn đạc Trimble S9 HP cung cấp tính linh hoạt để thực hiện quét nhiều tính năng mỗi ngày mà không cần phức tạp trong việc thiết lập hệ thống quét riêng hoặc chuyển sang phần mềm chuyên dụng tại hiện trường. Trimble SureScan đảm bảo rằng người dùng sẽ có phạm vi phủ sóng đồng đều và đạt hiệu quả cao nhất từ quá trình quét của mình.
– Phần mềm tại hiện trường và văn phòng mạnh mẽ:
Bộ điều khiển Trimble và các mô-đun chuyên dụng trong phần mềm hiện trường Trimble Access như Đào hầm (Tunnels), Quan trắc (Monitoring), Đường ống (Pipelines) và Mỏ (Mines) cung cấp quy trình làm việc chuyên dụng giúp hoàn thành công việc nhanh hơn. Các quy trình làm việc của Trimble Access cũng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
Tại văn phòng, phần mềm Trimble Business Center giúp kiểm tra, xử lý và điều chỉnh dữ liệu của mình trong một giải pháp phần mềm. Phần mềm văn phòng Trimble 4D Control cung cấp giải pháp toàn diện để quản lý các dự án quan trắc giám sát cả thời gian thực và sau xử lý để phát hiện nhanh các chuyển động quan trọng của cấu trúc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ TRIMBLE S9 HP
CẤU HÌNH TRIMBLE S9 VÀ S9 HP |
|
EDM |
Độ chính xác |
Servo |
Trimble VISION |
Sure Scan |
FineLock |
Long Range FineLock |
Tracklight |
Trimble S9 |
DR Plus |
0.5″ |
Robotic |
Có |
Có |
Có |
Không |
Không |
DR Plus |
0.5″ |
Robotic |
Không |
Không |
Có |
Có |
Không |
DR Plus |
0.5″ |
Robotic |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
DR Plus |
1″ |
Robotic or Autolock |
Không |
Không |
Có |
Có |
Không |
Trimble S9 HP |
DR HP |
0.5″ |
Robotic |
Không |
Không |
Có |
Có |
Không |
DR HP |
0.5″ |
Robotic or Autolock |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
DR HP |
0.5″ |
Robotic or Autolock |
Có |
Không |
Có |
Không |
Không |
DR HP |
1″ |
Robotic or Autolock |
Có |
Không |
Có |
Không |
Không |
DR HP |
1″ |
Robotic or Autolock |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
DR HP |
1″ |
Robotic or Autolock |
Không |
Không |
Có |
Có |
Không |
DR HP |
1″ |
Robotic or Autolock |
Không |
Không |
Có |
Không |
Không |
HIỆU SUẤT (DR Plus) |
Đo góc |
Loại Cảm biến |
Đĩa đọc góc mã hóa tuyệt đối |
Độ chính xác |
0.5″ hoặc 1″ |
Góc hiển thị (nhỏ nhất) |
0.1″ |
Bộ cân bằng tự động |
Loại |
Trục kép đồng tâm |
Độ chính xác |
0.5″ |
Phạm vi |
±5.4’ |
Đo khoảng cách |
Độ chính xác (ISO) |
Chế độ có gương |
Tiêu chuẩn: 1 mm + 2 ppm |
Độ chính xác (RMSE) |
Chế độ có gương |
Tiêu chuẩn: 2 mm + 2 ppm |
Tracking: 4 mm + 2 ppm |
Chế độ đo không gương DR |
Tiêu chuẩn: 2 mm + 2 ppm |
Tracking: 4 mm + 2 ppm |
Phạm vi mở rộng |
10 mm + 2 ppm |
Thời gian đo |
Chế độ có gương |
Tiêu chuẩn |
1.2s |
Tracking |
0.4s |
Chế độ đo không gương DR |
Tiêu chuẩn |
1-5s |
Tracking |
0.4s |
Phạm vi đo |
Chế độ có gương (trong điều kiện tiêu chuẩn rõ ràng) |
1 gương |
2,500m |
Chế độ tầm xa 1 gương |
5,500 m (Khoảng cách tối đa) |
Phạm vi ngắn nhất |
0.2 m |
Chế độ DR |
Thẻ phản xạ trắng ( Phản chiếu 90%) |
Good (Tầm nhìn tốt, ánh sáng xung quanh thấp): 1300m.
Bình thường (Tầm nhìn bình thường, ánh sáng mặt trời vừa phải): 1300m.
Khó khăn (Sương mù, ở trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời, nhiễu loạn): 1200m. |
Thẻ phản xạ xám (Phản chiếu 18%) |
Good (Tầm nhìn tốt, ánh sáng xung quanh thấp): 600m.
Bình thường (Tầm nhìn bình thường, ánh sáng mặt trời vừa phải): 600m.
Khó khăn (Sương mù, ở trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời, nhiễu loạn): 550m |
Gương giấy 20mm |
1000m |
Phạm vi ngắn nhất |
1m |
Chế độ đo không gương mở rộng DR |
Thẻ phản xạ trắng ( Phản chiếu 90%) |
2200m |
Quét |
Phạm vi |
Từ 1 m lên đến 250m |
Tốc độ quét |
Lên đến 15 điểm/giây |
Khoảng cách điểm tối thiểu |
10 mm |
Độ lệch chuẩn |
1.5 mm @ ≤50 m |
Độ chính xác điểm 3D |
10 mm @ ≤150 m |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT EDM (DR Plus) |
Nguồn sáng |
Diot laser xung 905 nm |
Tia phân kỳ |
Phương ngang |
4cm/100m |
Phương đứng |
8cm/100m |
HIỆU SUẤT (DR HP) |
Đo góc |
Loại Cảm biến |
Đĩa đọc góc mã hóa tuyệt đối |
Đo góc |
Độ chính xác góc |
0.5″ or 1″ |
Góc hiển thị (nhỏ nhất) |
0.1″ |
Bộ bù cân bằng tự động |
Loại |
Trục kép đồng tâm |
Độ chính xác |
0.5″ |
Phạm vi |
±5.4’ |
Đo khoảng cách |
Độ chính xác (ISO) |
Chế độ có gương |
Tiêu chuẩn: 0.8 mm + 1 ppm |
Độ chính xác (RMSE) |
Chế độ có gương |
Tiêu chuẩn: 1 mm + 1 ppm |
Tracking: 5 mm + 2 ppm |
Chế độ không gương DR |
Tiêu chuẩn: 3 mm + 2 ppm |
Tracking: 10 mm + 2 ppm |
Thời gian đo |
Chế độ có gương |
Tiêu chuẩn |
3s |
Tracking |
0.4s |
Chế độ không gương DR |
Tiêu chuẩn |
3-15s |
Tracking |
0.4s |
Phạm vi đo |
Chế độ có gương (trong điều kiện tiêu chuẩn rõ ràng) |
1 gương |
3,000 m |
Chế độ tầm xa 1 gương |
5,000 m |
Chế độ tầm xa 1 gương |
7,000 m |
Phạm vi ngắn nhất |
1.5 m |
Chế độ DR |
Thẻ phản xạ trắng (Phản chiếu 90%) |
Good (Tầm nhìn tốt, ánh sáng xung quanh thấp): >150m.
Bình thường (Tầm nhìn bình thường, ánh sáng mặt trời vừa phải): 150m.
Khó khăn (Sương mù, ở trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời, nhiễu loạn): 70m. |
|
Thẻ phản xạ xám (Phản chiếu 18%) |
Good (Tầm nhìn tốt, ánh sáng xung quanh thấp): >120m.
Bình thường (Tầm nhìn bình thường, ánh sáng mặt trời vừa phải): 150m.
Khó khăn (Sương mù, ở trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời, nhiễu loạn): 50m. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT EDM (DR HP) |
Nguồn sáng |
Diot laser xung 660 nm |
Tia phân kỳ |
Phương ngang |
4cm/100m |
Phương đứng |
4cm/100m |
THÔNG SỐ HỆ THỐNG |
Bọt thủy |
Bọt thủy tròn |
8’/2 mm |
Bọt thủy điện tử cân bằng 2 trục trên màn hình LC với độ phân giải |
0.3″ |
Hệ thống Servo |
Công nghệ MagDrive servo |
Tích hợp servo/ Cảm biến điện tử góc truyền động trực tiếp |
Tốc độ quay |
115 độ/giây |
Thời gian quay từ mặt 1 đến mặt 2 |
2.6 s |
Tốc độ định vị 180 độ |
2.6 s |
Giữ và chuyển động chậm |
Điều khiển bằng servo, điều chỉnh không giới hạn |
Định tâm |
Hệ thống định tâm |
Trimble 3-pin |
Dọi tâm quang học |
Tích hợp dọi tâm quang học |
Khoảng cách lấy nét |
2.3x/0.5 m đến vô tận |
Ống kính |
Độ phóng đại |
30X |
Khẩu độ |
40 mm |
Trường nhìn trên 100 m |
2.6m ở 100 m |
Khoảng cách lấy nét ngắn nhất |
1.5 m đến vô tận |
Độ sáng lưới chỉ chữ thập |
Có thể thay đổi (10 cấp độ) |
Tự động lấy nét |
Tiêu chuẩn |
Camera (Không có sẵn trên tất cả Models ) |
Chip |
Cảm biến hình ảnh màu kỹ thuật số |
Độ phân giải |
2048 × 1536 pixels |
Tiêu cự |
23 mm |
Độ sâu trường ảnh |
3m đến vô tận |
Trường nhìn |
16.5° × 12.3° |
Zoom kỹ thuật số |
4 cấp độ (1x, 2x, 4x, 8x) |
Phơi sáng |
Điểm, HDR, Tự động |
Độ sáng |
Người dùng điều chỉnh |
Lưu trữ hình ảnh |
Lên đến 2048 x 1536 pixels |
Định dạng file |
JPEG |
Nguồn điện |
Pin trong |
Pin sạc Li-Ion 10.8V, 6.5Ah |
Nguồn điện bên ngoài |
12V chỉ nguồn ngoài |
Thời gian hoạt động |
1 pin trong: Xấp xỉ 6.5 giờ |
3 pin trong bộ chuyển đổi đa năng: Xấp xỉ 18 giờ |
Giá đỡ Robotic với 1 pin bên trong: 13.5 giờ |
Thời gian hoạt động cho video robotic |
1 pin trong: 5.5 giờ |
3 pin trong bộ chuyển đổi đa năng: 17 giờ |
Trọng lượng và Kích thước |
Thiết bị (AutoLock) |
5.4 kg |
Thiết bị (Robotic) |
5.5 kg |
Điều khiển Trimble CU |
0.4 kg |
Đế máy |
0.7 kg |
Pin trong |
0.35 kg |
Chiều cao tới trục chuẩn trực |
196 mm |
Laser Class (DR Plus) |
EDM |
Laser class 1 |
Tia laser dẫn hướng (tiêu chuẩn) |
Laser class 2 |
Lớp laser tổng thể của sản phẩm |
Laser class 2 |
Laser Class (DR HP) |
EDM |
Laser class 1 ở chế độ gương, Laser lớp 2 ở chế độ DR |
Tia laser dẫn hướng (tiêu chuẩn) |
Laser class 2 |
Lớp laser tổng thể của sản phẩm |
Laser class 2 |
AUTOLOCK VÀ ROBOTIC |
Gương bị động |
500 m–700 m |
Gương Trimble MultiTrack |
800 m |
Gương Trimble Active Track 360 (DR Plus EDM) |
500 m |
Gương Trimble Active Track 360 (DR HP EDM) |
100 m |
Độ chính xác AutoLock ở 200 m (Độ lệch chuẩn) |
Gương bị động |
<2 mm |
Gương Trimble MultiTrack |
<2 mm |
Gương Trimble ActiveTrack 360 |
<2 mm |
Khoảng cách tìm kiếm ngắn nhất |
0.2 m |
Loại radio trong/ngoài |
Tần số 2.4GHz |
Thời gian tìm kiếm |
2-10s |
FINELOCK |
Độ chính xác FineLock ở 300m |
(Độ lệch chuẩn) |
<1 mm |
Khoảng cách đến gương bị động (min – max) |
20 m–700 m |
Khoảng cách tối thiểu giữa các gương ở 200 m |
0.5 m |
FineLock tầm xa (Không có sẳn trên tất cả Models) |
Độ chính xác điểm ở 2500m |
<10 mm |
Khoảng cách đến gương bị động (min – max) |
250 m–2,500 m |
Khoảng cách tối thiểu giữa các gương ở 2500 m |
0.5 m |
TÌM KIẾM GPS/GEOLOCK |
Tìm kiếm GPS/GEOLOCK |
360 độ hoặc xác định cửa sổ tìm kiếm ngang dọc |
Thời gian tiếp thu giải pháp |
15 – 30 s |
Thời gian tìm lại mục tiêu |
< 3 s |
Phạm vi |
Phạm vi giới hạn AutoLock và Robotic |
Các thông số khác |
Tích hợp Tracklight |
Không có sẵn trong tất cả Models |
Nhiệt độ hoạt động |
–20 ºC to +50 ºC |
Nhiệt độ bảo quản |
–40 ºC to +70 ºC |
Kháng nước/Kháng bụi |
IP65 |
Độ ẩm |
100% ngưng tụ |
Giao tiếp |
USB, Serial, Bluetooth |
Bảo mật |
Bảo vệ bằng mật khẩu 2 lớp, L2P11 |
Tracking rate |
10Hz |
ĐỊA CHỈ CUNG CẤP MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ TRIMBLE S9 HP CHÍNH HÃNG
Máy toàn đạc điện tử Trimble S9 HP đang được cung cấp chính hãng tại Công ty TNHH Đất Hợp – Đơn vị đại diện phân phối chính thức các sản phẩm đo đạc của thương hiệu Trimble tại Việt Nam. Mua thiết bị đo đạc tại Đất Hợp, bạn sẽ nhận được:
- 100% tất cả các thiết bị được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, hóa đơn chứng minh nguồn gốc.
- Thiết bị chính hãng, có độ bền và độ chính xác tin cậy.
- Hỗ trợ tư vấn tận tình trước, trong và sau khi mua hàng.
- Cam kết hỗ trợ kỹ thuật 24/7 khi khách hàng có nhu cầu.
- Chế độ bảo hành chính hãng và cung cấp các linh kiện thay thế từ nhà sản xuất.
- Có đội ngũ chuyên viên kỹ thuật kiểm nghiệm, sửa chữa thiết bị chuyên nghiệp đến từ Trung tâm Kiểm định – Sửa chữa Máy đo đạc Đất Hợp đạt chuẩn VILAS 1164 giúp khách hàng yên tâm trong quá trình sử dụng thiết bị.
LIÊN HỆ HOTLINE 0903 825 125 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT MIỄN PHÍ VÀ ĐẶT MUA MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ TRIMBLE S9 HP NGAY HÔM NAY!