Mô tả
KHẢ NĂNG ỨNG DỤNG CỦA MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI AUTEL EVO LITE 6K ENTERPRISE
EVO Lite 6K Enterprise được trang bị camera ánh sáng CMOS 1 inch, được kết hợp với phần mềm bay chuyên nghiệp Autel Enterprise, giúp triển khai linh hoạt và hiệu quả, phù hợp để ứng dụng trong lĩnh vực như:
- Tuần tra an ninh
- Cứu hộ khẩn cấp
- Điều tra và thực thi pháp luật
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI AUTEL EVO LITE 6K ENTERPRISE
– Tính di động cao với thiết kế gọn nhẹ
Dòng máy bay không người lái Autel EVO Lite 6K Enterprise có khối lượng chỉ 866 gram và kích thước khi gập chỉ 210*123*95mm, dễ dàng bỏ thiết bị vào balo để di chuyển. Với thao tác vận hành đơn giản, Autel EVO Lite 6K Enterprise là thiết bị lý tưởng để thực hiện nhiệm vụ chỉ cần một người điều khiển.
– Nhận dạng và định vị mục tiêu bằng AI
Sử dụng ống kính góc cùng và hồng ngoại, kết hợp cùng thuật toán thông minh AI và hệ thống tự học, Autel EVO Lite 6K Enterprise có thể tự động nhận diện và định vị đối tượng (bao gồm cả người, xe ô tô, tàu thuyền, đồng thời hiển thị vị trí của thiết bị trên bản đồ).
– Trang bị camera ánh sáng độ phân giải cao
Được trang bị camera ánh sáng 6K, thiết bị có thể chụp được hình ảnh độ phân giải cao, độ nhiễu thấp ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu, cung cấp thông tin chi tiết về mục tiêu và trao quyền cho cảnh sát thực thi, kiểm tra tuần tra, tìm kiếm và cứu hộ.
- Cảm biến CMOS 1-inch.
- 20 triệu điểm ảnh.
- Tùy chỉnh khẩu độ từ f/2.8 – f/11.
- Hỗ trợ ISO lên đến 48.000 (chế độ ban đêm).
- Zoom kỹ thuật số 16x.
- Kích thước ảnh tối đa 5472×3076/ 3840×2160.
- Độ phân giải video tối đa 4K 30P.
Hệ thống camera trên Autel EVO Lite 6K Enterprise.
– Truyền video độ sắc nét cao
Trang bị công nghệ truyền hình ảnh Autel SkyLink cho hệ thống thu tín hiệu kép, thu sóng kép, cải thiện khả năng chống nhiễu khi truyền hình ảnh và khoảng cách truyền lên đến 12km.
Autel EVO Lite 6K Enterprise hỗ trợ truyền thích ứng cho nhiều tần số 2.4GHz/5.2GHz/5.8GHz, tự động chọn kênh tốt nhất dựa trên nhiễu điện từ, mang lại khả năng chống nhiễu mạnh mẽ.
- Khoảng cách truyền hình ảnh: 12km.
- Chất lượng truyền tải hình ảnh thời gian thực: 1080P/30FPS.
- Độ trễ: <200ms.
- Tần số truyền: 2.4GHz/5.2GHz/5.8GHz.
– Hệ thống nhận diện trực quan
Máy bay không người lái Autel EVO Lite 6K Enterprise được trang bị cảm biến tầm nhìn góc rộng ở phía trước, phía sau và phía dưới, đảm bảo an toàn bay đáng tin cậy.
– Ứng dụng bay chuyên nghiệp Autel Enterprise
Autel Enterprise là phần mềm thực hiện nhiệm vụ bay chuyên nghiệp được Autel Robotics thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp. Phần mềm có thiết kế tương tác được tối ưu hóa để vận hành đơn giản và hiệu quả, thiết kế thanh công cụ có thể chỉnh sửa để sử dụng trực quan và tích hợp các chức năng thông minh và chuyên nghiệp để tận dụng tối đa giá trị ngành của máy bay EVO Lite Enterprise Series.
|
Chia đôi màn hình: Ánh sáng nhìn thấy, hồng ngoại hoặc bản đồ hỗ trợ được hiển thị đồng thời trên màn hình, cung cấp thông tin toàn diện, dễ dàng so sánh. |
|
Thanh công cụ tùy chỉnh: Tùy chỉnh thanh công cụ menu trong ứng dụng để truy cập nhanh vào các chức năng thường xuyên sử dụng, đáp ứng nhu cầu sử dụng một cách cá nhân hóa. |
|
Bản đồ ngoại tuyến: Khắc phục sự cố không tải được bản đồ trong môi trường không có mạng hoặc mạng yếu bằng cách hỗ trợ bản đồ ngoại tuyến, hỗ trợ định vị chuyến bay chính xác. |
– Hiệu suất bay vượt trội và khả năng hoạt động trong điều kiện thách thức
Thiết kế nhỏ gọn, nhưng Autel EVO Lite 6K Enterprise có hiệu suất bay vượt trội, dễ dàng giải quyết tình huống trong điều kiện thách thức, nâng cao hiệu quả đáng kể.
- Thời gian bay tối đa: 40 phút.
- Tốc độ bay ngang tối đa: 18m/s.
- Trần bay: 3000 mét.
– Hệ sinh thái SDK
SDK di động mở cung cấp các giao diện dịch vụ và điều khiển hiệu quả, linh hoạt và dễ sử dụng, nâng cao hiệu quả phát triển và cho phép tùy chỉnh và tạo kế hoạch bay.
– Dữ liệu bảo mật với nhiều biện pháp bảo vệ
- Bảo vệ quyền riêng tư: Nhật ký chuyến bay, vị trí và dữ liệu riêng tư khác của người dùng cần phải có sự đồng ý của người dùng để tải lên.
- Lưu trữ được mã hóa: Hỗ trợ mã hóa AES cho ảnh, video và nhật ký chuyến bay, yêu cầu phải có mật khẩu để truy cập.
- Video phát trực tiếp: Hỗ trợ các giao thức RTMP và GB28181* để phát trực tiếp, cho phép xem và phân tích từ xa theo thời gian thực.
PHỤ KIỆN ĐI KÈM MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI AUTEL EVO LITE 6K ENTERPRISE
Phụ kiện |
Mô tả |
|
Bộ điều khiển từ xa Autel Smart Controller SE V2:
- Màn hình: 6 inch, độ sáng tối đa 800 nits, độ phân giải 1440×720.
- Tuổi thọ pin: Thiết kế pin rời, thời lượng pin 1,5 giờ, hỗ trợ thay nóng để hoạt động liên tục.
- Lưu trữ: Không gian lưu trữ 32G tích hợp, hỗ trợ thẻ nhớ microSD 128G để mở rộng không gian lưu trữ.
- Khả năng thích ứng với môi trường: Nhiệt độ hoạt động từ -10°C đến 40°C.
|
|
Bộ sạc đa năng cho điều khiển từ xa (Tùy chọn): Bộ sạc đa năng bao gồm ba pin cho bộ điều khiển từ xa và một bộ sạc nhiều cổng, đáp ứng nhu cầu hoạt động lâu dài. Bộ sạc nhiều cổng hỗ trợ sạc cùng lúc bốn pin. |
|
Sạc đa năng thông minh (Tùy chọn): Tính năng sạc nhanh 200W hỗ trợ sạc đồng thời ba pin của máy bay không người lái và một pin cho bộ điều khiển từ xa. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI AUTEL EVO LITE 6K ENTERPRISE
Hạng mục |
Thông số |
Trọng lượng |
866 g |
Trọng lượng cất cánh tối đa |
866 g |
Kích thước |
Gập cánh: 210×123×95mm
Mở cánh: 433×516×95mm |
Tốc độ quay tối đa |
8000 rpm |
Kích thước khung |
368 mm |
Tốc độ cất cánh tối đa |
Chậm: 3 m/s
Mượt mà: 3 m/s
Tiêu chuẩn: 5 m/s
Cực nhanh: 6 m/s |
Tốc độ hạ cánh tối đa |
Chậm: 3 m/s
Mượt mà: 2 m/s
Tiêu chuẩn: 3 m/s
Cực nhanh: 4 m/s |
Tốc độ bay ngang tối đa
(lặng gió, độ cao so với mực nước biển) |
Chậm: 3 m/s
Mượt mà: 5 m/s
Tiêu chuẩn: 10 m/s
Cực nhanh: 18 m/s |
Trần bay |
3000 mét |
Độ cao bay tối đa |
800 mét (giới hạn độ cao trong phần mềm điều khiển) |
Thời gian bay tối đa (lặng gió) |
40 phút |
Khoảng cách bay tối đa |
24 km |
Thời gian bay tĩnh tối đa (không có gió) |
38 phút |
Kháng chống gió tối đa |
Gió nhẹ |
Nhiệt độ làm việc |
0~40℃ |
Góc nghiêng tối đa |
Chậm: 10°
Mượt mà: 30°
Tiêu chuẩn: 30°
Cực nhanh: 33° |
Tốc độ quay góc tối đa |
Mượt mà: 60°/s
Tiêu chuẩn: 120°/s
Cực nhanh: 200°/s |
Độ chính xác khi lượn |
Theo phương đứng:
- ±0.1 mét (khi định vị bằng tầm nhìn hoạt động bình thường)
- ±0.5 mét (khi GNSS hoạt động bình thường)
Theo phương ngang:
- ±0.3 mét (khi định vị bằng tầm nhìn hoạt động bình thường)
- ±1.5 mét (khi GNSS hoạt động bình thường)
|
Thay pin nóng |
Không hỗ trợ |
Bộ nhớ trong |
Bộ nhớ trong: 4GB (hỗ trợ thẻ microSD lên tới 256GB) |
GNSS |
GPS/Galileo/GLONASS |
-
Hệ thống cảm biến trực quan:
Hạng mục |
Thông số |
Phạm vi phát hiện |
- Phía trước: 0.5~18 mét
Tốc độ bay tránh chướng ngại vật hiệu quả: <12 m/s
- Phía sau: 0.5~18 mét
Tốc độ tránh chướng ngại vật hiệu quả: <12 m/s
- Phía dưới: 0.5~22 mét
Phạm vi phát hiện: 0.5~40 mét
|
FOV |
- Phía trước: 70° ngang, 88° đứng
- Phía sau: 40° ngang, 30° đứng
- Phía dưới: 40° ngang, 30° đứng
|
Môi trường hoạt động hiệu quả |
- Phía trước, phía sau: Bề mặt có kết cấu rõ nét và điều kiện ánh sáng đủ (>15 lux, môi trường ánh sáng huỳnh quang trong nhà bình thường)
- Phía dưới: Mặt đất có kết cấu rõ nét và điều kiện ánh sáng đủ (>15 lux, môi trường ánh sáng huỳnh quang trong nhà bình thường) Bề mặt được làm từ vật liệu phản xạ khuếch tán và độ phản xạ >20% (như tường, cây cối, người, v.v.)
|
Hạng mục |
Thông số |
Cảm biến hình ảnh |
CMOS 1 inch, 20 triệu điểm ảnh |
Ống kính |
Góc nhìn: 82°
Tiêu cự: 29 mm
Khẩu độ: f/2.8 – f/11
Khoảng cách lấy nét: 0.5 mét ~ ∞ |
ISO |
Video: ISO100 ~ ISO6400
Ảnh: ISO100 ~ ISO6400
Chế độ đêm: ISO tối đa cho video ISO48000 |
Tốc độ màn trập |
Chế độ chụp ảnh: 1/8000 ~ 8 giây
Các chế độ khác: 1/8000 ~ 1/30 giây |
Chế độ chống sương mù |
Hỗ trợ |
Thu phóng |
Zoom kỹ thuật số 1 – 16x
Zoom không giảm chất lượng:
4K: tối đa 1.3 lần; 1080p: tối đa 3 lần |
Kích thước ảnh tối đa |
5472×3076 (16:9)
3840×2160 (16:9) |
Định dạng ảnh |
JPG |
Chế độ chụp ảnh |
Chụp đơn |
Độ phân giải video |
3840×2160 P30
1920×1080 P30 |
Định dạng Video |
MP4/MOV |
Định dạng mã hóa video |
H.265/H.264 |
Bitrate tối đa |
120Mbps |
Hệ thống tệp hỗ trợ |
FAT32/exFAT |
Hạng mục |
Thông số |
Phạm vi xoay điều khiển được |
Pitch: -90° ~ 30° |
Phạm vi cơ học |
Pitch: -135° ~ 45°
Roll: -45° ~ 45°
Yaw: -90° ~ 90° |
Hệ thống ổn định |
Chống rung ba trục |
Tốc độ điều khiển tối đa (Pitch) |
100°/s |
Phạm vi rung động góc |
±0.003° |
-
Bộ điều khiển Autel Smart Controller SE V2:
Hạng mục |
Thông số |
Thông số bộ điều khiển |
Vật liệu |
PC+ABS |
Kích thước |
- Khi gập anten: 226.3×137.7×31.5 mm
- Khi mở anten: 226.3×215.4×31.5 mm
|
Chỉ số IP |
IP43 |
Trọng lượng |
607 g |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến 40°C |
Nhiệt độ bảo quản |
- +15°C ~ +25°C (trong vòng một năm)
- 0°C ~ +30°C (trong vòng ba tháng)
- -20°C ~ +45°C (trong vòng một tháng)
|
Bộ nhớ trong |
24GB |
Hỗ trợ mở rộng MicroSD |
Có |
Hệ điều hành |
Dựa trên Android 6.0.1 |
Hỗ trợ cài đặt ứng dụng |
Hỗ trợ cài đặt ứng dụng Android bên thứ ba |
Cổng USB-C |
Sạc: hỗ trợ sạc nhanh PD/QC, lên đến 65W |
Cổng USB-A |
USB2.0 |
GNSS |
GPS+Galileo+BeiDou+GLONASS |
Giao thức Wi-Fi |
802.11a/b/g/n/ac
Hỗ trợ Wi-Fi 2×2 MIMO |
Công suất phát xạ đẳng hướng hiệu dụng (EIRP) của Wi-Fi |
2.4G: ≤30dBm (FCC/ISED); ≤20dBm (CE/SRRC)
5.8G: ≤30dBm (FCC/SRRC/ISED); ≤14dBm (CE) |
Bluetooth |
Bluetooth 4.2 |
Tần số hoạt động Wi-Fi |
2.4G: 2.400 – 2.476 GHz*, 2.400 – 2.4835 GHz**
5.8G: 5.725 – 5.829 GHz*, 5.725 – 5.850 GHz**
*Chỉ áp dụng cho các khu vực SRRC
**Chỉ áp dụng cho các khu vực FCC, ISED và CE
Lưu ý: Một số tần số chỉ khả dụng ở một số khu vực hoặc chỉ sử dụng trong nhà. Vui lòng tham khảo luật và quy định địa phương để biết chi tiết. |
Truyền phát |
Anten |
Dual antennas, 1T2R, thiết kế có thể tháo rời |
Tần số hoạt động |
900M: 902 – 928MHz*
2.4G: 2.400 – 2.476GHz**; 2.400 – 2.4835GHz***
5.8G: 5.725 – 5.829GHz**; 5.725 – 5.850GHz***
*Chỉ áp dụng cho các khu vực FCC và ISED
**Chỉ áp dụng cho các khu vực SRRC
***Chỉ áp dụng cho các khu vực FCC, ISED và CE
Lưu ý: Một số tần số chỉ khả dụng ở một số khu vực hoặc chỉ sử dụng trong nhà. Vui lòng tham khảo luật và quy định địa phương để biết chi tiết. |
Công suất truyền tải (EIRP) |
900M: ≤30dBm (FCC/ISED)
2.4G: ≤30dBm (FCC/ISED); ≤20dBm (CE/SRRC)
5.8G: ≤30dBm (FCC/SRRC/ISED); ≤14dBm (CE) |
Khoảng cách truyền tối đa (Không có nhiễu và vật cản) |
FCC: 15 km
CE/SRRC: 8 km |
Màn hình hiển thị |
Độ phân giải |
1440×720 |
Tốc độ làm mới |
60Hz |
Điều khiển cảm ứng |
Hỗ trợ cảm ứng 10 điểm |
Pin Autel Smart Controller SE V2 |
Loại pin |
Li-Po |
Dung lượng định mức |
1900 mAh |
Điện áp |
7.7V |
Năng lượng pin |
14.63 Wh |
Thời gian sạc |
Khoảng 90 phút |
Thời gian sử dụng pin |
2 giờ (Độ sáng tối đa)
3 giờ (Độ sáng 50%) |
Thay thế pin |
Hỗ trợ |
Pin thông minh |
Trọng lượng |
309g |
Loại pin |
LiPo 3S |
Dung lượng định mức |
6175 mAh |
Điện áp |
11.13 V |
Năng lượng pin |
68.7 Wh |
Giới hạn điện áp sạc |
12.75V |
Nhiệt độ sạc pin |
+5~+45℃
(Khi nhiệt độ pin dưới 5℃, pin sẽ ngừng sạc. Khi nhiệt độ pin trên +45℃, pin sẽ ngừng sạc.) |
Nhiệt độ hoạt động |
0~+40℃ |
Công suất sạc định mức |
78W |
Bộ sạc pin |
Đầu vào |
100-240V ~ 50/60 Hz, 1.5 A |
Đầu ra |
Giao diện sạc pin / USB-A |
Giao diện sạc pin |
12.75V⎓5A |
Cổng sạc USB |
5V⎓3A
9V⎓2A
12V⎓1.5A |
Công suất định mức |
Tối đa 63.75W |
Lưu trữ pin |
Môi trường bảo quản khuyến cáo |
+22℃ ~ +28℃ |
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản |
-10℃ ~ +30℃, 65 ± 20% RH |
ĐỊA CHỈ CUNG CẤP MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI AUTEL EVO LITE 6K ENTERPRISE
Máy bay không người lái Autel EVO Lite 6K Enterprise hiện đang được phân phối chính hãng tại Công ty TNHH Đất Hợp. Khi mua thiết bị đo đạc tại Đất Hợp, bạn sẽ được:
- 100% tất cả các thiết bị được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, hóa đơn chứng minh nguồn gốc.
- Được bảo hành chính hãng và hướng dẫn sử dụng các thiết bị chi tiết.
- Cam kết hỗ trợ kỹ thuật 24/7 khi khách hàng có nhu cầu
- Có đội ngũ chuyên viên kỹ thuật kiểm nghiệm, sửa chữa thiết bị chuyên nghiệp đến từ Trung tâm Kiểm định – Sửa chữa Máy đo đạc Đất Hợp giúp khách hàng yên tâm trong quá trình sử dụng thiết bị.
LIÊN HỆ HOTLINE 0903 825 125 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT MIỄN PHÍ VÀ ĐẶT MUA MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI AUTEL EVO LITE 6K ENTERPRISE NGAY HÔM NAY!