Tại Việt Nam, đập thủy điện đóng vai trò là nguồn cung cấp điện chính cho các hoạt động sản xuất, sinh hoạt trên cả nước. Vậy cụ thể đập thủy điện là gì? Và các vai trò của đập thủy điện cụ thể như thế nào? Hãy cùng Đất Hợp tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Đập thủy điện là gì?
Đập thủy điện là một công trình xây dựng lớn chắn ngang dòng sông để tạo hồ chứa nước và sử dụng nguồn nước này để sản xuất điện năng. Đây là sự kết hợp giữa đập nước (cấu trúc giữ nước) và nhà máy điện (thiết bị biến năng lượng nước thành điện).
Hiện nay, có 4 loại đập thủy điện phổ biến là:
- Đập bê tông: Chắc chắn, thường dùng cho đập lớn, chịu áp lực cao.
- Đập đất: Thi công rẻ, linh hoạt, phổ biến ở địa hình núi.
- Đập vòm: Cong hình vòm, phản lực vào hai bên núi, dùng ở thung lũng hẹp.
- Đập trọng lực: Dựa vào trọng lượng lớn để giữ nước, không cần neo nhiều.
Một số đập thủy điện lớn tại Việt Nam:
Tên đập | Tỉnh | Công suất |
Thủy điện Sơn La | Sơn La | 2.400 MW (lớn nhất VN) |
Thủy điện Hòa Bình | Hòa Bình | 1.920 MW |
Thủy điện Lai Châu | Lai Châu | 1.200 MW |
Thủy điện Ialy | Gia Lai – Kon Tum | 720 MW |
Vai trò của đập thủy điện
Đập thủy điện có nhiều vai trò khác nhau, có thể kể đến các vai trò chính là:
– Sản xuất điện năng sạch và tái tạo:
Chức năng chính và nổi bật nhất của đập thủy điện chính là phát điện từ nguồn năng lượng tái tạo – nước. Khác với điện từ than đá, dầu khí hay khí đốt, thủy điện không thải khí CO₂, không gây ô nhiễm không khí hay phát sinh chất thải rắn độc hại. Đây là một nguồn năng lượng sạch, thân thiện với môi trường và có khả năng tái tạo liên tục nhờ vào chu trình tuần hoàn tự nhiên của nước.
Đặc biệt, hiệu suất chuyển hóa năng lượng của thủy điện rất cao – có thể đạt tới 90%, vượt xa nhiều nguồn năng lượng khác. Với những quốc gia có địa hình đồi núi như Việt Nam, việc khai thác thủy điện là giải pháp lý tưởng để đảm bảo an ninh năng lượng lâu dài.
– Điều tiết lũ, phòng chống thiên tai:
Đập thủy điện có khả năng điều tiết lũ trong mùa mưa bão. Các hồ chứa lớn phía sau đập có thể tích trữ hàng tỷ mét khối nước, giúp giảm đáng kể lưu lượng lũ đổ về hạ lưu. Điều này đặc biệt quan trọng ở các khu vực có mật độ dân cư cao hoặc đất canh tác rộng ven sông.
Ngoài ra, đập cũng đóng vai trò trong việc ngăn ngừa sạt lở đất, bảo vệ công trình thủy lợi và cơ sở hạ tầng. Trong điều kiện thời tiết cực đoan do biến đổi khí hậu, các đập thủy điện còn có thể kết hợp với hệ thống dự báo để trở thành công cụ quản lý rủi ro thiên tai hiệu quả.
– Cấp nước cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp:
Hồ chứa nước của đập thủy điện không chỉ phục vụ cho phát điện mà còn đóng vai trò nguồn cung nước dồi dào cho các hoạt động dân sinh và sản xuất.
Trong mùa khô, khi lượng nước trên các sông giảm mạnh, đập có thể xả nước hợp lý để duy trì mực nước ổn định, đảm bảo nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp, cung cấp cho hệ thống cấp nước đô thị, khu công nghiệp và các nhà máy. Việc này đặc biệt quan trọng ở những khu vực khan hiếm nước hoặc có mùa khô kéo dài như miền Trung hoặc Tây Nguyên ở Việt Nam.
– Góp phần phát triển giao thông đường thủy:
Đối với các con sông lớn, đập thủy điện còn có thể tạo ra các kênh vận tải thủy nội địa, giúp thuyền bè đi lại thuận tiện hơn. Nhờ sự điều tiết mực nước và dòng chảy ổn định, các tuyến đường thủy phía thượng lưu và hạ lưu đập có thể được phát triển thành hành lang giao thông thủy hiệu quả, góp phần giảm tải cho hệ thống giao thông đường bộ. Một số đập còn được thiết kế tích hợp với khoang nâng tàu (ship lock), cho phép tàu thuyền di chuyển qua lại dễ dàng giữa hai mực nước khác nhau.
– Phát triển du lịch, thủy sản và kinh tế địa phương:
Nhiều hồ thủy điện lớn ngày nay đã trở thành điểm đến du lịch nổi tiếng như hồ Hòa Bình, hồ Thác Bà, hồ Trị An… Các hoạt động như du thuyền, câu cá, chèo kayak, ngắm cảnh… đã mở ra cơ hội phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng ven hồ, giúp cải thiện sinh kế cho người dân quanh vùng.
Đồng thời, hồ chứa cũng tạo điều kiện cho việc nuôi trồng thủy sản nước ngọt quy mô lớn, cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào. Thủy điện vì vậy không chỉ mang lại năng lượng mà còn là động lực kích thích phát triển kinh tế – xã hội khu vực.
– Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia:
Thủy điện có khả năng đáp ứng nhanh và linh hoạt theo nhu cầu tiêu thụ điện. Chỉ cần vài phút là có thể khởi động và đưa tổ máy vào lưới điện. Điều này giúp hệ thống điện quốc gia ổn định hơn, bù điện kịp thời khi xảy ra thiếu hụt từ các nguồn khác như điện mặt trời (phụ thuộc vào nắng) hay điện gió (phụ thuộc vào gió).
Việc có nhiều đập thủy điện trải dài khắp các vùng miền còn giúp phân tán rủi ro, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch và tăng tính tự chủ năng lượng cho đất nước.
Có thể thấy rằng vai trò của đập thủy điện là vô cùng quan trọng. Do đó, quá trình xây dựng và vận hành đập luôn được quan tâm và kiểm soát chặt chẽ. Một trong những công nghệ có thể hỗ trợ phát hiện các rung động địa chấn và vi địa chấn từ việc vận hành, bảo trì và hoạt động xây dựng đập thủy điện là công nghệ quan trắc, giám sát.
Bạn đọc có thể xem tại: Giải pháp quan trắc đập thủy điện, thủy lợi của Trimble >>>